career stagnation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career stagnation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng sự nghiệp của một người ngừng phát triển hoặc thăng tiến.
Definition (English Meaning)
A situation in which someone's career stops developing or progressing.
Ví dụ Thực tế với 'Career stagnation'
-
"Many employees experience career stagnation at some point in their working lives."
"Nhiều nhân viên trải qua tình trạng trì trệ trong sự nghiệp vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời làm việc của họ."
-
"Feeling undervalued and unchallenged can lead to career stagnation."
"Cảm thấy bị đánh giá thấp và không được thử thách có thể dẫn đến tình trạng trì trệ trong sự nghiệp."
-
"The company's lack of investment in employee training contributed to widespread career stagnation."
"Việc công ty thiếu đầu tư vào đào tạo nhân viên đã góp phần vào tình trạng trì trệ sự nghiệp lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Career stagnation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stagnation
- Verb: stagnate
- Adjective: stagnant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Career stagnation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một tình huống mà một người cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc của họ, không có cơ hội để học hỏi, phát triển hoặc thăng tiến. 'Career stagnation' nhấn mạnh đến sự thiếu tiến bộ và có thể gây ra sự thất vọng, giảm động lực làm việc và thậm chí là tìm kiếm cơ hội việc làm mới. Khác với 'plateau' chỉ đơn giản là đạt đến một mức độ ổn định, 'stagnation' mang ý nghĩa tiêu cực hơn về sự đình trệ và thiếu triển vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Chỉ trạng thái hoặc tình huống đang gặp phải. Ví dụ: 'He is in a state of career stagnation.'
* **due to/because of**: Chỉ nguyên nhân dẫn đến sự trì trệ. Ví dụ: 'Career stagnation due to lack of training opportunities.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Career stagnation'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If an employee stagnates in their career, their motivation often decreases.
|
Nếu một nhân viên trì trệ trong sự nghiệp, động lực của họ thường giảm sút. |
| Phủ định |
When a company doesn't offer opportunities for growth, employees don't feel stagnation.
|
Khi một công ty không cung cấp cơ hội phát triển, nhân viên không cảm thấy sự trì trệ. |
| Nghi vấn |
If an employee experiences stagnation, does their job satisfaction decline?
|
Nếu một nhân viên trải qua sự trì trệ, sự hài lòng trong công việc của họ có giảm không? |