(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career stagnation
C1

career stagnation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trì trệ sự nghiệp bế tắc trong sự nghiệp sự nghiệp dậm chân tại chỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career stagnation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng sự nghiệp của một người ngừng phát triển hoặc thăng tiến.

Definition (English Meaning)

A situation in which someone's career stops developing or progressing.

Ví dụ Thực tế với 'Career stagnation'

  • "Many employees experience career stagnation at some point in their working lives."

    "Nhiều nhân viên trải qua tình trạng trì trệ trong sự nghiệp vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời làm việc của họ."

  • "Feeling undervalued and unchallenged can lead to career stagnation."

    "Cảm thấy bị đánh giá thấp và không được thử thách có thể dẫn đến tình trạng trì trệ trong sự nghiệp."

  • "The company's lack of investment in employee training contributed to widespread career stagnation."

    "Việc công ty thiếu đầu tư vào đào tạo nhân viên đã góp phần vào tình trạng trì trệ sự nghiệp lan rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career stagnation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

career advancement(sự thăng tiến trong sự nghiệp)
career development(sự phát triển sự nghiệp)
career growth(sự tăng trưởng sự nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

burnout(kiệt sức)
job dissatisfaction(sự không hài lòng với công việc)
lack of motivation(thiếu động lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Career stagnation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một tình huống mà một người cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc của họ, không có cơ hội để học hỏi, phát triển hoặc thăng tiến. 'Career stagnation' nhấn mạnh đến sự thiếu tiến bộ và có thể gây ra sự thất vọng, giảm động lực làm việc và thậm chí là tìm kiếm cơ hội việc làm mới. Khác với 'plateau' chỉ đơn giản là đạt đến một mức độ ổn định, 'stagnation' mang ý nghĩa tiêu cực hơn về sự đình trệ và thiếu triển vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to because of

* **in**: Chỉ trạng thái hoặc tình huống đang gặp phải. Ví dụ: 'He is in a state of career stagnation.'
* **due to/because of**: Chỉ nguyên nhân dẫn đến sự trì trệ. Ví dụ: 'Career stagnation due to lack of training opportunities.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career stagnation'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If an employee stagnates in their career, their motivation often decreases.
Nếu một nhân viên trì trệ trong sự nghiệp, động lực của họ thường giảm sút.
Phủ định
When a company doesn't offer opportunities for growth, employees don't feel stagnation.
Khi một công ty không cung cấp cơ hội phát triển, nhân viên không cảm thấy sự trì trệ.
Nghi vấn
If an employee experiences stagnation, does their job satisfaction decline?
Nếu một nhân viên trải qua sự trì trệ, sự hài lòng trong công việc của họ có giảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)