(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carnival
B2

carnival

noun

Nghĩa tiếng Việt

lễ hội hóa trang lễ hội carnival hội hè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carnival'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lễ hội bao gồm các hoạt động ăn mừng hoặc giải trí công cộng, thường bao gồm diễu hành, âm nhạc, khiêu vũ và trang phục.

Definition (English Meaning)

A festival involving public celebration or entertainment, often including parades, music, dancing, and costumes.

Ví dụ Thực tế với 'Carnival'

  • "The Rio Carnival is famous for its vibrant parades and music."

    "Lễ hội Carnival Rio nổi tiếng với những cuộc diễu hành và âm nhạc sôi động."

  • "Many people travel to Venice each year to experience the carnival."

    "Nhiều người đến Venice mỗi năm để trải nghiệm lễ hội carnival."

  • "The town's annual summer carnival is always a popular event."

    "Lễ hội carnival mùa hè hàng năm của thị trấn luôn là một sự kiện được yêu thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carnival'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carnival
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

festival(lễ hội)
fair(hội chợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

parade(cuộc diễu hành)
masquerade(lễ hội hóa trang)
float(xe diễu hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Carnival'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'carnival' thường được dùng để chỉ các lễ hội lớn, náo nhiệt, mang tính chất cộng đồng cao, thường diễn ra trước Mùa Chay (Lent) trong Kitô giáo. Khác với 'festival' (lễ hội) có phạm vi rộng hơn, 'carnival' nhấn mạnh vào sự vui vẻ, ồn ào và có yếu tố hóa trang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Khi nói về việc tham gia hoặc có mặt tại một lễ hội carnival, ta dùng 'at' (ví dụ: 'I was at the carnival last night.'). Khi nói về carnival như một phần của một quốc gia hoặc khu vực, ta dùng 'in' (ví dụ: 'Carnival in Brazil is world-famous.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carnival'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To enjoy the carnival is to embrace the vibrant culture of the city.
Tận hưởng lễ hội carnival là đón nhận nền văn hóa sôi động của thành phố.
Phủ định
Not to attend the carnival would be to miss out on a unique experience.
Không tham gia lễ hội carnival đồng nghĩa với việc bỏ lỡ một trải nghiệm độc đáo.
Nghi vấn
Why choose to ignore the carnival when it offers so much joy?
Tại sao lại chọn phớt lờ lễ hội carnival khi nó mang lại rất nhiều niềm vui?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the carnival was amazing!
Wow, lễ hội hóa trang thật tuyệt vời!
Phủ định
Alas, the carnival is not coming to town this year.
Than ôi, lễ hội hóa trang sẽ không đến thị trấn năm nay.
Nghi vấn
Hey, is that the carnival I hear in the distance?
Này, có phải là lễ hội hóa trang mà tôi nghe thấy ở đằng xa không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city hosts a carnival, local businesses often thrive.
Nếu thành phố tổ chức lễ hội carnival, các doanh nghiệp địa phương thường phát triển mạnh.
Phủ định
If the weather is bad, the carnival doesn't attract many visitors.
Nếu thời tiết xấu, lễ hội carnival không thu hút được nhiều khách tham quan.
Nghi vấn
If there's a carnival, do people usually dress up in costumes?
Nếu có lễ hội carnival, mọi người thường mặc trang phục hóa trang phải không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carnival was enjoyed by everyone in town.
Lễ hội carnival đã được mọi người trong thị trấn yêu thích.
Phủ định
The carnival was not organized by the local government.
Lễ hội carnival không được tổ chức bởi chính quyền địa phương.
Nghi vấn
Was the carnival promoted well enough this year?
Lễ hội carnival có được quảng bá đủ tốt trong năm nay không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The annual carnival brings joy to the entire town.
Lễ hội hóa trang hàng năm mang lại niềm vui cho toàn bộ thị trấn.
Phủ định
There isn't a carnival happening here this year due to unforeseen circumstances.
Không có lễ hội hóa trang nào diễn ra ở đây năm nay do những tình huống không lường trước được.
Nghi vấn
When does the carnival usually begin?
Lễ hội hóa trang thường bắt đầu khi nào?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to organize a huge carnival in the town square next month.
Họ sẽ tổ chức một lễ hội hóa trang lớn ở quảng trường thị trấn vào tháng tới.
Phủ định
She is not going to attend the carnival because she has to study for her exams.
Cô ấy sẽ không tham dự lễ hội hóa trang vì cô ấy phải học cho kỳ thi.
Nghi vấn
Are you going to wear a costume to the carnival?
Bạn có định mặc trang phục hóa trang đến lễ hội không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's carnival is more exciting than last year's carnival.
Lễ hội carnival năm nay thú vị hơn lễ hội carnival năm ngoái.
Phủ định
No carnival is as vibrant as the Rio Carnival.
Không có lễ hội carnival nào sôi động bằng Lễ hội Rio Carnival.
Nghi vấn
Is this carnival the most spectacular of all the carnivals you've attended?
Lễ hội carnival này có phải là ngoạn mục nhất trong tất cả các lễ hội carnival mà bạn đã tham dự không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The town used to hold a carnival every summer.
Thị trấn từng tổ chức lễ hội carnival mỗi mùa hè.
Phủ định
They didn't use to have a carnival with such elaborate floats.
Họ đã không từng có một lễ hội carnival với những chiếc thuyền diễu hành công phu như vậy.
Nghi vấn
Did they use to call it the 'Summer Carnival'?
Họ đã từng gọi nó là 'Lễ hội Carnival Mùa Hè' phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)