(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ involving
B2

involving

Tính từ (participle adjective)

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến bao gồm có sự tham gia của
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Involving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tham gia vào việc gì đó hoặc khiến ai đó tham gia vào việc gì đó.

Definition (English Meaning)

Participating in something or causing something to participate in something.

Ví dụ Thực tế với 'Involving'

  • "The investigation is involving several high-ranking officials."

    "Cuộc điều tra có liên quan đến một số quan chức cấp cao."

  • "The new job is involving a lot of travel."

    "Công việc mới đòi hỏi phải đi lại nhiều."

  • "The game is involving a combination of skill and luck."

    "Trò chơi đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng và may mắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Involving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: involve
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

entailing(kéo theo)
implicating(liên lụy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Involving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Involving" thường được sử dụng để mô tả một hoạt động, tình huống hoặc vấn đề có sự tham gia của nhiều người hoặc nhiều yếu tố. Nó nhấn mạnh đến sự phức tạp và tương tác giữa các thành phần khác nhau. Khác với "including" (bao gồm) chỉ đơn giản liệt kê các thành phần, "involving" ám chỉ đến sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa chúng. So với "engaging", "involving" ít nhấn mạnh đến tính hấp dẫn, thú vị mà tập trung vào sự tham gia cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: đề cập đến việc tham gia hoặc liên quan đến một lĩnh vực, vấn đề, hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'a project involving renewable energy'. with: đề cập đến việc liên quan đến một người hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'a discussion involving students and teachers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Involving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)