masquerade
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masquerade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự giả tạo, giả vờ, hoặc màn che đậy sự thật.
Definition (English Meaning)
A false show or pretense.
Ví dụ Thực tế với 'Masquerade'
-
"His kindness was just a masquerade to gain her trust."
"Sự tử tế của anh ta chỉ là một màn kịch để lấy được lòng tin của cô ấy."
-
"The election was a complete masquerade."
"Cuộc bầu cử là một màn kịch hoàn toàn."
-
"She could no longer maintain the masquerade of happiness."
"Cô ấy không thể duy trì sự giả vờ hạnh phúc được nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Masquerade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: masquerade
- Verb: masquerade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Masquerade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc che giấu danh tính, cảm xúc, hoặc mục đích thực sự. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lừa dối hoặc che đậy điều gì đó xấu xa. Khác với 'costume party' đơn thuần chỉ là một buổi tiệc hóa trang vui vẻ, 'masquerade' nhấn mạnh vào sự ẩn danh và mục đích che giấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at a masquerade': tại một buổi dạ hội hóa trang. 'masquerade as': giả dạng làm ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Masquerade'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To masquerade as someone else requires a great deal of skill.
|
Để cải trang thành người khác đòi hỏi rất nhiều kỹ năng. |
| Phủ định |
It's important not to masquerade your true intentions behind a facade of friendliness.
|
Điều quan trọng là không che giấu ý định thực sự của bạn đằng sau vẻ ngoài thân thiện. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to masquerade their identity in this small town?
|
Tại sao ai đó lại muốn che giấu danh tính của mình ở thị trấn nhỏ này? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the masquerade ball was absolutely stunning!
|
Chà, buổi dạ hội hóa trang thật sự tuyệt đẹp! |
| Phủ định |
Alas, they didn't masquerade their true intentions.
|
Tiếc thay, họ đã không che giấu ý định thật sự của mình. |
| Nghi vấn |
My goodness, did he really masquerade as a doctor?
|
Ôi trời ơi, anh ta thực sự đã đóng giả làm bác sĩ sao? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They enjoyed the masquerade ball, especially the elaborate costumes.
|
Họ thích buổi dạ hội hóa trang, đặc biệt là những bộ trang phục công phu. |
| Phủ định |
He did not masquerade as a doctor; he really is one.
|
Anh ấy không đóng giả làm bác sĩ; anh ấy thực sự là một bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Did she masquerade her intentions behind a friendly smile?
|
Cô ấy có che giấu ý định của mình đằng sau một nụ cười thân thiện không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They masqueraded as doctors, didn't they?
|
Họ đã giả dạng làm bác sĩ, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't masquerade her feelings, does she?
|
Cô ấy không che giấu cảm xúc của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
The event is a masquerade, isn't it?
|
Sự kiện này là một buổi dạ hội hóa trang, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They planned a grand masquerade for New Year's Eve.
|
Họ đã lên kế hoạch cho một buổi dạ hội hóa trang lớn vào đêm Giao thừa. |
| Phủ định |
He didn't masquerade his intentions; he was openly ambitious.
|
Anh ấy không che giấu ý định của mình; anh ấy công khai tham vọng. |
| Nghi vấn |
Who will masquerade as the king at the ball?
|
Ai sẽ hóa trang thành nhà vua tại buổi dạ hội? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will masquerade as a wealthy socialite at the charity ball.
|
Cô ấy sẽ cải trang thành một người nổi tiếng giàu có tại buổi dạ hội từ thiện. |
| Phủ định |
Did he not masquerade his intentions from the very beginning?
|
Có phải anh ta đã không che giấu ý định của mình ngay từ đầu sao? |
| Nghi vấn |
Is it a masquerade, or are they genuinely happy?
|
Đó có phải là một sự giả tạo, hay họ thực sự hạnh phúc? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to masquerade as a princess at the party.
|
Cô ấy sẽ cải trang thành công chúa tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
They are not going to masquerade their true intentions any longer.
|
Họ sẽ không che giấu ý định thực sự của mình nữa. |
| Nghi vấn |
Are you going to masquerade your feelings to avoid hurting him?
|
Bạn định che giấu cảm xúc của mình để tránh làm tổn thương anh ấy sao? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are masquerading as doctors to gain access to the hospital.
|
Họ đang cải trang thành bác sĩ để được vào bệnh viện. |
| Phủ định |
She isn't masquerading her true feelings, she's genuinely happy.
|
Cô ấy không che giấu cảm xúc thật của mình, cô ấy thực sự hạnh phúc. |
| Nghi vấn |
Are you masquerading your intentions behind a friendly smile?
|
Bạn đang che giấu ý định của mình sau một nụ cười thân thiện phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to masquerade her feelings behind a smile.
|
Cô ấy từng che giấu cảm xúc thật sau nụ cười. |
| Phủ định |
He didn't use to masquerade as a doctor; he genuinely was one.
|
Anh ấy đã không từng giả dạng làm bác sĩ; anh ấy thực sự là bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Did they use to masquerade the town as a pirate haven for the festival?
|
Họ đã từng ngụy trang thị trấn thành một thiên đường cướp biển cho lễ hội phải không? |