(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ masquerade
C1

masquerade

noun

Nghĩa tiếng Việt

màn kịch sự giả vờ dạ hội hóa trang giả dạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masquerade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự giả tạo, giả vờ, hoặc màn che đậy sự thật.

Definition (English Meaning)

A false show or pretense.

Ví dụ Thực tế với 'Masquerade'

  • "His kindness was just a masquerade to gain her trust."

    "Sự tử tế của anh ta chỉ là một màn kịch để lấy được lòng tin của cô ấy."

  • "The election was a complete masquerade."

    "Cuộc bầu cử là một màn kịch hoàn toàn."

  • "She could no longer maintain the masquerade of happiness."

    "Cô ấy không thể duy trì sự giả vờ hạnh phúc được nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Masquerade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: masquerade
  • Verb: masquerade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pretense(sự giả vờ, sự giả tạo)
disguise(sự ngụy trang)
deception(sự lừa dối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ball(dạ hội)
mask(mặt nạ)
costume(trang phục hóa trang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Masquerade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc che giấu danh tính, cảm xúc, hoặc mục đích thực sự. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lừa dối hoặc che đậy điều gì đó xấu xa. Khác với 'costume party' đơn thuần chỉ là một buổi tiệc hóa trang vui vẻ, 'masquerade' nhấn mạnh vào sự ẩn danh và mục đích che giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at as

'at a masquerade': tại một buổi dạ hội hóa trang. 'masquerade as': giả dạng làm ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Masquerade'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To masquerade as someone else requires a great deal of skill.
Để cải trang thành người khác đòi hỏi rất nhiều kỹ năng.
Phủ định
It's important not to masquerade your true intentions behind a facade of friendliness.
Điều quan trọng là không che giấu ý định thực sự của bạn đằng sau vẻ ngoài thân thiện.
Nghi vấn
Why would anyone want to masquerade their identity in this small town?
Tại sao ai đó lại muốn che giấu danh tính của mình ở thị trấn nhỏ này?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the masquerade ball was absolutely stunning!
Chà, buổi dạ hội hóa trang thật sự tuyệt đẹp!
Phủ định
Alas, they didn't masquerade their true intentions.
Tiếc thay, họ đã không che giấu ý định thật sự của mình.
Nghi vấn
My goodness, did he really masquerade as a doctor?
Ôi trời ơi, anh ta thực sự đã đóng giả làm bác sĩ sao?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They enjoyed the masquerade ball, especially the elaborate costumes.
Họ thích buổi dạ hội hóa trang, đặc biệt là những bộ trang phục công phu.
Phủ định
He did not masquerade as a doctor; he really is one.
Anh ấy không đóng giả làm bác sĩ; anh ấy thực sự là một bác sĩ.
Nghi vấn
Did she masquerade her intentions behind a friendly smile?
Cô ấy có che giấu ý định của mình đằng sau một nụ cười thân thiện không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They masqueraded as doctors, didn't they?
Họ đã giả dạng làm bác sĩ, phải không?
Phủ định
She doesn't masquerade her feelings, does she?
Cô ấy không che giấu cảm xúc của mình, phải không?
Nghi vấn
The event is a masquerade, isn't it?
Sự kiện này là một buổi dạ hội hóa trang, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They planned a grand masquerade for New Year's Eve.
Họ đã lên kế hoạch cho một buổi dạ hội hóa trang lớn vào đêm Giao thừa.
Phủ định
He didn't masquerade his intentions; he was openly ambitious.
Anh ấy không che giấu ý định của mình; anh ấy công khai tham vọng.
Nghi vấn
Who will masquerade as the king at the ball?
Ai sẽ hóa trang thành nhà vua tại buổi dạ hội?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will masquerade as a wealthy socialite at the charity ball.
Cô ấy sẽ cải trang thành một người nổi tiếng giàu có tại buổi dạ hội từ thiện.
Phủ định
Did he not masquerade his intentions from the very beginning?
Có phải anh ta đã không che giấu ý định của mình ngay từ đầu sao?
Nghi vấn
Is it a masquerade, or are they genuinely happy?
Đó có phải là một sự giả tạo, hay họ thực sự hạnh phúc?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to masquerade as a princess at the party.
Cô ấy sẽ cải trang thành công chúa tại bữa tiệc.
Phủ định
They are not going to masquerade their true intentions any longer.
Họ sẽ không che giấu ý định thực sự của mình nữa.
Nghi vấn
Are you going to masquerade your feelings to avoid hurting him?
Bạn định che giấu cảm xúc của mình để tránh làm tổn thương anh ấy sao?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are masquerading as doctors to gain access to the hospital.
Họ đang cải trang thành bác sĩ để được vào bệnh viện.
Phủ định
She isn't masquerading her true feelings, she's genuinely happy.
Cô ấy không che giấu cảm xúc thật của mình, cô ấy thực sự hạnh phúc.
Nghi vấn
Are you masquerading your intentions behind a friendly smile?
Bạn đang che giấu ý định của mình sau một nụ cười thân thiện phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to masquerade her feelings behind a smile.
Cô ấy từng che giấu cảm xúc thật sau nụ cười.
Phủ định
He didn't use to masquerade as a doctor; he genuinely was one.
Anh ấy đã không từng giả dạng làm bác sĩ; anh ấy thực sự là bác sĩ.
Nghi vấn
Did they use to masquerade the town as a pirate haven for the festival?
Họ đã từng ngụy trang thị trấn thành một thiên đường cướp biển cho lễ hội phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)