(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carp
B2

carp

noun

Nghĩa tiếng Việt

cá chép cằn nhằn bắt bẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cá chép, một loài cá nước ngọt có nguồn gốc từ lục địa Á-Âu, thường có râu quanh miệng.

Definition (English Meaning)

A freshwater fish of Eurasian origin, typically having barbels around the mouth.

Ví dụ Thực tế với 'Carp'

  • "The pond was stocked with carp."

    "Ao được thả đầy cá chép."

  • "She was always carping at her husband."

    "Cô ấy luôn cằn nhằn chồng mình."

  • "The river is teeming with carp."

    "Sông tràn ngập cá chép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carp
  • Verb: carp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grumble(càu nhàu)
complain(phàn nàn)
cavil(bới lông tìm vết)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(khen ngợi)
compliment(ca ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

fish(cá)
pond(ao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Carp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cá chép là một loài cá phổ biến trong ẩm thực và nuôi trồng thủy sản. Nó có nhiều loại khác nhau, ví dụ như cá chép koi (koi carp) được nuôi làm cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carp'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he would always carp about the smallest details was truly annoying.
Việc anh ta luôn cằn nhằn về những chi tiết nhỏ nhặt nhất thực sự rất khó chịu.
Phủ định
Whether they carp about the decision isn't important to me.
Việc họ có cằn nhằn về quyết định này hay không không quan trọng với tôi.
Nghi vấn
Why they constantly carp about the service is a mystery to everyone.
Tại sao họ liên tục cằn nhằn về dịch vụ là một điều bí ẩn đối với mọi người.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
John's constant complaining was exhausting: he would carp about the weather, the food, and even the color of his socks.
Sự phàn nàn liên tục của John thật mệt mỏi: anh ấy sẽ cằn nhằn về thời tiết, thức ăn, và thậm chí cả màu sắc của đôi tất.
Phủ định
She didn't carp about the delay: she understood that unexpected events happen.
Cô ấy không cằn nhằn về sự chậm trễ: cô ấy hiểu rằng những sự kiện bất ngờ xảy ra.
Nghi vấn
Why do you always carp about everything: can't you find anything positive to focus on?
Tại sao bạn luôn cằn nhằn về mọi thứ: bạn không thể tìm thấy bất cứ điều gì tích cực để tập trung vào sao?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had more time, he would carp less about minor details.
Nếu anh ấy có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ ít cằn nhằn về những chi tiết nhỏ nhặt hơn.
Phủ định
If she didn't carp about everything, people might actually enjoy her company.
Nếu cô ấy không cằn nhằn về mọi thứ, mọi người có lẽ sẽ thích ở bên cô ấy hơn.
Nghi vấn
Would you carp so much if you were in a better mood?
Bạn có cằn nhằn nhiều như vậy nếu bạn ở trong một tâm trạng tốt hơn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He likes to carp about everything.
Anh ấy thích cằn nhằn về mọi thứ.
Phủ định
Why doesn't she carp about the broken vase?
Tại sao cô ấy không cằn nhằn về cái bình vỡ?
Nghi vấn
Who carps about the smallest details?
Ai cằn nhằn về những chi tiết nhỏ nhất?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fishermen will be carping about the low catch numbers tomorrow.
Ngày mai những người ngư dân sẽ cằn nhằn về số lượng cá đánh bắt thấp.
Phủ định
She won't be carping at her employees during the important presentation.
Cô ấy sẽ không cằn nhằn nhân viên của mình trong buổi thuyết trình quan trọng.
Nghi vấn
Will they be carping about the new regulations?
Liệu họ có cằn nhằn về các quy định mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)