(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cavil
C1

cavil

noun

Nghĩa tiếng Việt

bắt bẻ cằn nhằn bới lông tìm vết chê bai nhỏ nhặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cavil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời bắt bẻ, lời chê bai nhỏ nhặt, không đáng kể; sự cằn nhằn.

Definition (English Meaning)

An objection seen as petty or frivolous.

Ví dụ Thực tế với 'Cavil'

  • "His only cavil was about the color of the curtains."

    "Lời bắt bẻ duy nhất của anh ta là về màu sắc của rèm cửa."

  • "It is easy to cavil at the plans, but harder to offer constructive solutions."

    "Rất dễ để bắt bẻ các kế hoạch, nhưng khó hơn để đưa ra các giải pháp mang tính xây dựng."

  • "I don't want to cavil, but I do think we need to address this issue."

    "Tôi không muốn bắt bẻ, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần giải quyết vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cavil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cavil
  • Verb: cavil
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

commend(khen ngợi)
praise(ca ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

criticize(phê bình)
object(phản đối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Cavil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cavil thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc tìm lỗi nhỏ nhặt một cách không cần thiết, thường là để trì hoãn, tránh né hoặc gây khó dễ. Khác với 'criticism' (phê bình) mang tính xây dựng hơn, 'cavil' nhấn mạnh sự nhỏ nhặt và thường vô nghĩa của lời phê phán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at over

Các giới từ 'about', 'at', 'over' thường đi sau 'cavil' để chỉ đối tượng bị bắt bẻ, ví dụ: 'cavil about the details', 'cavil at minor errors', 'cavil over unimportant matters'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cavil'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always finds something to cavil about in my work.
Anh ấy luôn tìm thấy điều gì đó để bắt bẻ trong công việc của tôi.
Phủ định
They didn't cavil at the extra cost, considering the quality.
Họ đã không phàn nàn về chi phí phát sinh, xét đến chất lượng.
Nghi vấn
Does she cavil about every little detail of his presentation?
Cô ấy có bắt bẻ về mọi chi tiết nhỏ trong bài thuyết trình của anh ấy không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will cavil about the smallest details of the contract.
Anh ấy sẽ bắt bẻ những chi tiết nhỏ nhất của hợp đồng.
Phủ định
They are not going to cavil at the decision, as they understand its importance.
Họ sẽ không bắt bẻ quyết định này, vì họ hiểu tầm quan trọng của nó.
Nghi vấn
Will she cavil if we decide to change the design slightly?
Cô ấy có bắt bẻ nếu chúng ta quyết định thay đổi thiết kế một chút không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to cavil about every little detail when she was younger.
Cô ấy từng hay bắt bẻ từng chi tiết nhỏ nhặt khi còn trẻ.
Phủ định
He didn't use to cavil so much, but now he's extremely critical.
Anh ấy đã từng không hay bắt bẻ nhiều như vậy, nhưng bây giờ anh ấy lại cực kỳ khó tính.
Nghi vấn
Did they use to cavil about the quality of the food here?
Họ đã từng hay phàn nàn về chất lượng đồ ăn ở đây sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)