(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carriage
B1

carriage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xe ngựa toa xe (lửa) chi phí vận chuyển sự vận chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carriage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xe ngựa; toa xe lửa

Definition (English Meaning)

a vehicle with wheels drawn by horses; a railway passenger vehicle

Ví dụ Thực tế với 'Carriage'

  • "The queen arrived in a magnificent carriage."

    "Nữ hoàng đến trên một chiếc xe ngựa lộng lẫy."

  • "The baby was asleep in the carriage."

    "Em bé đang ngủ trong xe đẩy."

  • "We travelled in a first-class carriage."

    "Chúng tôi đi trên một toa hạng nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carriage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coach(xe ngựa, xe khách)
wagon(toa xe, xe chở hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

horse(ngựa)
railway(đường sắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Carriage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'carriage' thường dùng để chỉ các loại xe có bánh xe do ngựa kéo, thường thấy trong lịch sử. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là toa hành khách trên tàu hỏa (chủ yếu ở Anh). Sự khác biệt giữa 'carriage' và 'wagon' là 'carriage' thường được thiết kế để chở người, trong khi 'wagon' thường để chở hàng hóa. 'Cart' là một loại xe đơn giản hơn, thường chỉ có hai bánh và kéo bằng sức người hoặc động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in the carriage': chỉ vị trí bên trong xe ngựa hoặc toa xe. 'on the carriage': ít phổ biến hơn, có thể chỉ vị trí trên nóc xe (trong một số trường hợp hiếm hoi) hoặc đề cập đến việc gắn thứ gì đó lên xe.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carriage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)