(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drawn
B1

drawn

Động từ (quá khứ phân từ của 'draw')

Nghĩa tiếng Việt

được vẽ được kéo phờ phạc căng thẳng (vẻ mặt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drawn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'draw': vẽ, kéo, rút ra, lôi kéo.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'draw': to produce a picture or diagram.

Ví dụ Thực tế với 'Drawn'

  • "The picture was drawn by my daughter."

    "Bức tranh được vẽ bởi con gái tôi."

  • "The curtains were drawn to keep out the sunlight."

    "Rèm cửa đã được kéo lại để ngăn ánh sáng mặt trời."

  • "He looked drawn after the sleepless night."

    "Anh ấy trông phờ phạc sau một đêm mất ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drawn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: draw (past participle)
  • Adjective: Có vẻ mệt mỏi, căng thẳng
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Drawn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ phân từ này được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) và câu bị động (passive voice). Nó mang ý nghĩa đã được vẽ, kéo, rút ra, hoặc lôi kéo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drawn'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The portrait, which was drawn by a famous artist, is now worth millions.
Bức chân dung, được vẽ bởi một họa sĩ nổi tiếng, hiện trị giá hàng triệu đô.
Phủ định
The suspect, who appeared drawn and exhausted, denied all the charges.
Nghi phạm, người trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức, đã phủ nhận mọi cáo buộc.
Nghi vấn
Is this the sketch that was drawn in class, which you were so proud of?
Đây có phải là bản phác thảo được vẽ trong lớp mà bạn rất tự hào không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had drawn a beautiful portrait before the sun set.
Cô ấy đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp trước khi mặt trời lặn.
Phủ định
They had not drawn any conclusions before all the evidence was presented.
Họ đã không đưa ra bất kỳ kết luận nào trước khi tất cả bằng chứng được trình bày.
Nghi vấn
Had he drawn the map correctly before they started their journey?
Anh ấy đã vẽ bản đồ chính xác trước khi họ bắt đầu cuộc hành trình của mình chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was drawn to the mysterious painting in the gallery.
Cô ấy bị thu hút bởi bức tranh bí ẩn trong phòng trưng bày.
Phủ định
He didn't draw a conclusion from the available evidence.
Anh ấy đã không rút ra kết luận từ những bằng chứng có sẵn.
Nghi vấn
Did you see how drawn she looked after the long meeting?
Bạn có thấy cô ấy trông mệt mỏi thế nào sau cuộc họp dài không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to draw a lot when he was a child.
Anh ấy đã từng vẽ rất nhiều khi còn bé.
Phủ định
She didn't use to be drawn to art museums, but now she loves them.
Cô ấy đã từng không thích các bảo tàng nghệ thuật, nhưng bây giờ cô ấy rất thích chúng.
Nghi vấn
Did they use to draw pictures of their family?
Họ đã từng vẽ tranh về gia đình của họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)