(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coach
B1

coach

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huấn luyện viên xe khách xe đò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Huấn luyện viên, người huấn luyện hoặc hướng dẫn một đội hoặc vận động viên cá nhân.

Definition (English Meaning)

A person who trains or instructs a team or individual athlete.

Ví dụ Thực tế với 'Coach'

  • "The coach motivated the team to play their best."

    "Huấn luyện viên đã thúc đẩy đội chơi hết mình."

  • "The coach gave a pep talk before the game."

    "Huấn luyện viên đã có một bài diễn văn khích lệ trước trận đấu."

  • "The coach was very supportive and encouraging."

    "Huấn luyện viên rất hỗ trợ và động viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coach'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

student(học sinh, sinh viên)

Từ liên quan (Related Words)

team(đội)
athlete(vận động viên)
game(trận đấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Coach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coach' thường được dùng trong bối cảnh thể thao, nhưng cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, cuộc sống cá nhân (life coach). Sự khác biệt với 'trainer' là 'coach' thường tập trung vào chiến lược, kỹ năng tổng thể và phát triển cá nhân, trong khi 'trainer' tập trung nhiều hơn vào việc rèn luyện thể lực và kỹ thuật cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Coach in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà huấn luyện viên chuyên về. Ví dụ: 'He is a coach in basketball'. 'Coach of' dùng để chỉ đội hoặc người mà huấn luyện viên đang huấn luyện. Ví dụ: 'He is the coach of the national team'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coach'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)