(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carries on
B1

carries on

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

tiếp tục tiến hành cư xử quá khích làm ầm ĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carries on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp tục làm gì đó; tiến hành.

Definition (English Meaning)

To continue doing something; to proceed.

Ví dụ Thực tế với 'Carries on'

  • "Despite the difficulties, she carries on with her work."

    "Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục công việc của mình."

  • "The business carries on despite the economic downturn."

    "Doanh nghiệp tiếp tục hoạt động mặc dù kinh tế suy thoái."

  • "They carried on all night."

    "Họ làm ồn cả đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carries on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

continue(tiếp tục)
proceed(tiến hành) persevere(kiên trì)
behave badly(cư xử tệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

stop(dừng lại)
cease(chấm dứt)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Carries on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc tiếp tục một hoạt động, công việc, hoặc hành động nào đó mặc dù có thể có khó khăn, trở ngại. So sánh với 'continue': 'carries on' thường mang sắc thái nhấn mạnh sự kiên trì hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carries on'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)