carries on
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carries on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp tục làm gì đó; tiến hành.
Definition (English Meaning)
To continue doing something; to proceed.
Ví dụ Thực tế với 'Carries on'
-
"Despite the difficulties, she carries on with her work."
"Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục công việc của mình."
-
"The business carries on despite the economic downturn."
"Doanh nghiệp tiếp tục hoạt động mặc dù kinh tế suy thoái."
-
"They carried on all night."
"Họ làm ồn cả đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carries on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carries on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc tiếp tục một hoạt động, công việc, hoặc hành động nào đó mặc dù có thể có khó khăn, trở ngại. So sánh với 'continue': 'carries on' thường mang sắc thái nhấn mạnh sự kiên trì hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carries on'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.