cease
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dừng lại, chấm dứt một cái gì đó; đi đến hồi kết.
Definition (English Meaning)
To stop something; to come to an end.
Ví dụ Thực tế với 'Cease'
-
"The company ceased trading after going bankrupt."
"Công ty đã ngừng giao dịch sau khi phá sản."
-
"The rain ceased, and the sun came out."
"Cơn mưa đã tạnh và mặt trời ló dạng."
-
"They demanded that the company cease polluting the river."
"Họ yêu cầu công ty ngừng gây ô nhiễm dòng sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về việc chấm dứt một hành động, trạng thái, hoặc quá trình. 'Cease' mang tính dứt khoát và thường ám chỉ một sự kết thúc hoàn toàn. So với 'stop', 'cease' có sắc thái trang trọng và vĩnh viễn hơn. Ví dụ, 'ceasefire' (ngừng bắn) thể hiện một sự thỏa thuận chấm dứt chiến tranh tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cease from' được sử dụng để chỉ việc dừng lại hoặc kiềm chế khỏi một hành động hoặc hoạt động cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cease'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.