(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casual sex culture
C1

casual sex culture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn hóa tình dục thoáng văn hóa tình dục dễ dãi văn hóa tình dục không ràng buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casual sex culture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường xã hội hoặc tập hợp các quy tắc mà ở đó việc tham gia vào các hoạt động tình dục ngoài các mối quan hệ cam kết được chấp nhận rộng rãi hoặc được bình thường hóa.

Definition (English Meaning)

A social environment or set of norms where engaging in sexual activity outside of committed relationships is widely accepted or normalized.

Ví dụ Thực tế với 'Casual sex culture'

  • "The rise of online dating apps has contributed to the prevalence of casual sex culture."

    "Sự trỗi dậy của các ứng dụng hẹn hò trực tuyến đã góp phần vào sự phổ biến của văn hóa tình dục thoáng."

  • "Some argue that casual sex culture promotes gender inequality."

    "Một số người cho rằng văn hóa tình dục thoáng thúc đẩy sự bất bình đẳng giới tính."

  • "The documentary explores the impact of casual sex culture on young adults."

    "Bộ phim tài liệu khám phá tác động của văn hóa tình dục thoáng đối với thanh niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casual sex culture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: culture
  • Adjective: casual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hookup culture(văn hóa tình một đêm)
one-night stand culture(văn hóa tình một đêm)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional relationship culture(văn hóa quan hệ truyền thống)
monogamous culture(văn hóa một vợ một chồng)

Từ liên quan (Related Words)

sexual liberation(giải phóng tình dục)
sexual revolution(cuộc cách mạng tình dục)
dating apps(ứng dụng hẹn hò)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tình dục học

Ghi chú Cách dùng 'Casual sex culture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa phê phán hoặc quan sát trung lập về một xu hướng xã hội. Nó nhấn mạnh đến sự thay đổi trong thái độ và hành vi tình dục, đặc biệt là ở giới trẻ. Sự khác biệt với các cụm từ như 'hookup culture' nằm ở mức độ chấp nhận rộng rãi và tính chất hệ thống của nó, không chỉ là hành vi riêng lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ đặc điểm của nền văn hóa (ví dụ: 'the dangers of casual sex culture'). 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tham gia vào nền văn hóa (ví dụ: 'growing up in a casual sex culture').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casual sex culture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)