(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual liberation
C1

sexual liberation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải phóng tình dục giải phóng về tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual liberation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giải phóng con người khỏi những thái độ và hành vi tình dục truyền thống, bảo thủ.

Definition (English Meaning)

The freeing of people from conventional sexual attitudes and practices.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual liberation'

  • "The sexual liberation movement aimed to challenge traditional gender roles and sexual norms."

    "Phong trào giải phóng tình dục hướng tới việc thách thức các vai trò giới truyền thống và các chuẩn mực tình dục."

  • "Sexual liberation has led to greater acceptance of diverse sexual orientations."

    "Sự giải phóng tình dục đã dẫn đến sự chấp nhận lớn hơn đối với các khuynh hướng tình dục đa dạng."

  • "Critics argue that sexual liberation has contributed to the objectification of women."

    "Các nhà phê bình cho rằng sự giải phóng tình dục đã góp phần vào việc khách thể hóa phụ nữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual liberation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sexual emancipation(Sự giải phóng tình dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

sexual repression(Sự đàn áp tình dục)

Từ liên quan (Related Words)

feminism(Chủ nghĩa nữ quyền)
LGBTQ+ rights(Quyền của người đồng tính, song tính và chuyển giới)
gender equality(Bình đẳng giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Sexual liberation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một phong trào xã hội và triết học rộng lớn, nhấn mạnh quyền tự do cá nhân trong việc thể hiện và trải nghiệm tình dục mà không bị áp đặt bởi các chuẩn mực xã hội, tôn giáo hay pháp luật. 'Liberation' ở đây mang ý nghĩa thoát khỏi sự kìm kẹp, kiểm soát, và sự thiếu hiểu biết. Nó khác với 'sexual freedom' ở chỗ 'liberation' nhấn mạnh quá trình đấu tranh và thay đổi xã hội để đạt được sự tự do đó. Nó liên quan đến việc thách thức các hệ thống quyền lực và bất bình đẳng giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Sexual liberation from traditional norms' có nghĩa là sự giải phóng tình dục khỏi những chuẩn mực truyền thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual liberation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)