(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casualization
C1

casualization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phi chính thức hóa (lao động) tình trạng lao động thời vụ xu hướng thuê ngoài xu hướng sử dụng lao động tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casualization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm cho lực lượng lao động hoặc việc làm trở nên không chính thức hơn, bao gồm sự chuyển dịch khỏi việc làm toàn thời gian, cố định sang các công việc tạm thời, bán thời gian hoặc dựa trên hợp đồng.

Definition (English Meaning)

The process of making a workforce or employment more casual, involving a shift away from permanent, full-time employment towards temporary, part-time, or contract-based work.

Ví dụ Thực tế với 'Casualization'

  • "The casualization of the workforce has led to increased job insecurity for many workers."

    "Sự không chính thức hóa lực lượng lao động đã dẫn đến sự bất ổn việc làm gia tăng cho nhiều người lao động."

  • "Casualization allows employers to reduce labor costs and increase flexibility."

    "Sự không chính thức hóa cho phép người sử dụng lao động giảm chi phí lao động và tăng tính linh hoạt."

  • "The casualization of the retail sector has resulted in lower wages for many employees."

    "Sự không chính thức hóa của ngành bán lẻ đã dẫn đến tiền lương thấp hơn cho nhiều nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casualization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: casualization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flexibilization(linh hoạt hóa)
precarization(bấp bênh hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gig economy(nền kinh tế gig)
precarious work(công việc bấp bênh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Casualization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'casualization' thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong thị trường lao động, nơi các công ty có xu hướng thuê nhân viên bán thời gian, nhân viên tạm thời hoặc người làm hợp đồng thay vì nhân viên toàn thời gian. Điều này có thể mang lại sự linh hoạt cho người sử dụng lao động, nhưng cũng có thể dẫn đến sự bất ổn về việc làm và thu nhập cho người lao động. Khác với 'outsourcing' (thuê ngoài), 'casualization' tập trung vào việc thay đổi bản chất công việc từ cố định sang tạm thời, trong khi 'outsourcing' tập trung vào việc chuyển giao công việc cho một bên thứ ba.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'casualization of labor' (sự không chính thức hóa lao động), 'casualization in the workforce' (sự không chính thức hóa trong lực lượng lao động). 'Of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi quá trình casualization. 'In' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà casualization diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casualization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)