(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standardization
C1

standardization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tiêu chuẩn hóa quá trình chuẩn hóa sự làm cho đồng bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standardization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm cho cái gì đó tuân thủ theo một tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

The process of making something conform to a standard.

Ví dụ Thực tế với 'Standardization'

  • "The standardization of electrical outlets allows devices from different countries to be used safely."

    "Việc chuẩn hóa ổ cắm điện cho phép các thiết bị từ các quốc gia khác nhau được sử dụng một cách an toàn."

  • "The company focused on the standardization of its products to reduce costs."

    "Công ty tập trung vào việc chuẩn hóa các sản phẩm của mình để giảm chi phí."

  • "ISO promotes the standardization of manufacturing processes worldwide."

    "ISO thúc đẩy việc chuẩn hóa các quy trình sản xuất trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standardization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: standardization
  • Verb: standardize
  • Adjective: standard
  • Adverb: standardly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

variation(sự biến đổi)
diversification(sự đa dạng hóa)

Từ liên quan (Related Words)

protocol(giao thức)
regulation(quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Standardization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Standardization nhấn mạnh quá trình thiết lập và áp dụng các tiêu chuẩn, thường nhằm mục đích cải thiện khả năng tương tác, chất lượng, an toàn hoặc hiệu quả. Nó khác với 'normalization', vốn tập trung vào việc đưa các giá trị về một phạm vi hoặc tỷ lệ chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Standardization of’ được sử dụng để chỉ sự chuẩn hóa của một đối tượng hoặc quy trình cụ thể. Ví dụ: standardization of testing procedures. ‘Standardization in’ được sử dụng để chỉ sự chuẩn hóa trong một lĩnh vực hoặc ngành. Ví dụ: standardization in the automotive industry.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standardization'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is considering standardizing its production process to improve efficiency.
Công ty đang cân nhắc việc tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất để nâng cao hiệu quả.
Phủ định
I do not appreciate standardizing everything; some things are better left unique.
Tôi không đánh giá cao việc tiêu chuẩn hóa mọi thứ; một số thứ tốt hơn nên giữ độc đáo.
Nghi vấn
Is standardization a key factor in achieving consistent quality across all branches?
Liệu tiêu chuẩn hóa có phải là một yếu tố then chốt trong việc đạt được chất lượng đồng đều trên tất cả các chi nhánh không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the standardization of measurement units has greatly facilitated international trade!
Ồ, việc tiêu chuẩn hóa các đơn vị đo lường đã tạo điều kiện thuận lợi rất lớn cho thương mại quốc tế!
Phủ định
Alas, the company's failure to standardize its processes led to inconsistent results.
Than ôi, việc công ty không tiêu chuẩn hóa quy trình của mình đã dẫn đến kết quả không nhất quán.
Nghi vấn
Hey, does this product meet the standard requirements for safety?
Này, sản phẩm này có đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn về an toàn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company standardizes its processes, it will improve efficiency.
Nếu công ty chuẩn hóa các quy trình của mình, nó sẽ cải thiện hiệu quả.
Phủ định
If the government doesn't support standardization, the local products won't be competitive in the global market.
Nếu chính phủ không hỗ trợ tiêu chuẩn hóa, các sản phẩm địa phương sẽ không cạnh tranh được trên thị trường toàn cầu.
Nghi vấn
Will the products be considered safe if they meet standard quality requirements?
Liệu các sản phẩm có được coi là an toàn nếu chúng đáp ứng các yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If products aren't standard, they don't usually sell well.
Nếu sản phẩm không đạt tiêu chuẩn, chúng thường không bán được.
Phủ định
If companies don't standardize their processes, they often face inefficiencies.
Nếu các công ty không chuẩn hóa quy trình của họ, họ thường phải đối mặt với sự kém hiệu quả.
Nghi vấn
If a country standardizes its currency, does it make international trade easier?
Nếu một quốc gia chuẩn hóa tiền tệ của mình, nó có giúp thương mại quốc tế dễ dàng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)