formalization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình định nghĩa một cái gì đó, đặc biệt là một hệ thống, theo một định dạng chặt chẽ hoặc có hệ thống.
Definition (English Meaning)
The process of defining something, especially a system, according to a strict or systematic format.
Ví dụ Thực tế với 'Formalization'
-
"The formalization of the legal process ensures fairness and consistency."
"Việc chính thức hóa quy trình pháp lý đảm bảo tính công bằng và nhất quán."
-
"The formalization of grammatical rules helps in creating language models."
"Việc chính thức hóa các quy tắc ngữ pháp giúp tạo ra các mô hình ngôn ngữ."
-
"The formalization of business processes aims to improve efficiency."
"Việc chính thức hóa các quy trình kinh doanh nhằm mục đích cải thiện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: formalization
- Verb: formalize
- Adjective: formal
- Adverb: formally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Formalization thường liên quan đến việc biến đổi một ý tưởng, khái niệm hoặc hệ thống từ một trạng thái không chính thức, mơ hồ hoặc trực giác sang một trạng thái chính thức, được xác định rõ ràng và có cấu trúc. Nó thường liên quan đến việc sử dụng các ký hiệu, quy tắc và định nghĩa chính thức để biểu diễn và thao tác các đối tượng hoặc khái niệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Formalization of’ dùng để chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở nên chính thức. Ví dụ: ‘the formalization of a treaty’. ‘Formalization into’ dùng để chỉ sự chuyển đổi sang một trạng thái chính thức. Ví dụ: ‘the formalization into a mathematical model'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formalization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.