casualty department
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casualty department'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa cấp cứu của bệnh viện, nơi tiếp nhận và điều trị các trường hợp tai nạn và tình huống khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
The department of a hospital that deals with accidents and emergencies.
Ví dụ Thực tế với 'Casualty department'
-
"He was rushed to the casualty department after the car accident."
"Anh ấy đã được đưa ngay đến khoa cấp cứu sau vụ tai nạn xe hơi."
-
"The casualty department was extremely busy on Saturday night."
"Khoa cấp cứu đặc biệt bận rộn vào tối thứ Bảy."
-
"She works as a nurse in the casualty department."
"Cô ấy làm y tá ở khoa cấp cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Casualty department'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: casualty department
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Casualty department'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bệnh viện và chăm sóc y tế. Nó nhấn mạnh đến việc xử lý các trường hợp khẩn cấp, tai nạn hoặc bệnh tật đột ngột. Trong một số quốc gia, nó còn được gọi là 'emergency room' (ER) hoặc 'accident and emergency department' (A&E). 'Casualty' nhấn mạnh đến những người bị thương hoặc bị ảnh hưởng bởi một sự kiện bất ngờ, trong khi 'emergency' tập trung vào tính chất khẩn cấp của tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at:** Dùng để chỉ địa điểm cụ thể: 'Meet me at the casualty department.' (Gặp tôi ở khoa cấp cứu). * **in:** Dùng khi nói về việc ở bên trong khoa cấp cứu: 'The patient is in the casualty department.' (Bệnh nhân đang ở trong khoa cấp cứu). * **to:** Dùng để chỉ hướng di chuyển đến khoa cấp cứu: 'Take him to the casualty department immediately!' (Đưa anh ta đến khoa cấp cứu ngay lập tức!).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Casualty department'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had arrived at the casualty department sooner, the doctor would have been able to save his life.
|
Nếu họ đến khoa cấp cứu sớm hơn, bác sĩ đã có thể cứu được mạng sống của anh ấy. |
| Phủ định |
If the ambulance hadn't gone directly to the casualty department, the patient might not have survived.
|
Nếu xe cứu thương không đi thẳng đến khoa cấp cứu, bệnh nhân có lẽ đã không qua khỏi. |
| Nghi vấn |
Would he have received immediate treatment if he had been taken to the casualty department?
|
Liệu anh ấy có được điều trị ngay lập tức nếu anh ấy được đưa đến khoa cấp cứu không? |