department
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Department'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận của một tổ chức lớn như chính phủ, trường đại học, doanh nghiệp hoặc cửa hàng, đảm nhiệm một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
A division of a large organization such as a government, university, business, or shop, dealing with a specific area of activity.
Ví dụ Thực tế với 'Department'
-
"The marketing department is responsible for promoting the company's products."
"Phòng marketing chịu trách nhiệm quảng bá sản phẩm của công ty."
-
"He works in the sales department."
"Anh ấy làm việc ở phòng kinh doanh."
-
"The university has a history department."
"Trường đại học có một khoa lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Department'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: department
- Adjective: departmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Department'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'department' thường được sử dụng để chỉ một đơn vị hành chính hoặc chức năng bên trong một tổ chức lớn. Ví dụ, trong một công ty, có thể có phòng kinh doanh (sales department), phòng nhân sự (human resources department) và phòng marketing (marketing department). Nó nhấn mạnh sự chuyên môn hóa và phân công lao động trong tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ vị trí chung chung (e.g., 'in the department'). 'of' được sử dụng để chỉ thuộc về bộ phận nào (e.g., 'head of the department'). 'at' được dùng để chỉ địa điểm cụ thể, ít phổ biến hơn (e.g., 'at the department'). 'within' được sử dụng để chỉ một phần bên trong bộ phận đó (e.g., 'within the department').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Department'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing department, known for its innovative campaigns, consistently delivers excellent results.
|
Phòng marketing, nổi tiếng với các chiến dịch sáng tạo, luôn mang lại kết quả xuất sắc. |
| Phủ định |
Unlike the sales department, which exceeded its quota, the research and development department, unfortunately, did not meet its goals.
|
Không giống như phòng kinh doanh, nơi vượt quá chỉ tiêu, phòng nghiên cứu và phát triển, thật không may, đã không đạt được mục tiêu. |
| Nghi vấn |
John, did you check with the IT department, or should I contact them myself?
|
John, bạn đã kiểm tra với bộ phận IT chưa, hay tôi nên tự liên hệ với họ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she worked in the sales department.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy làm việc ở phòng kinh doanh. |
| Phủ định |
He told me that he didn't like the departmental meetings.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích các cuộc họp của bộ phận. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew which department was responsible for marketing.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết bộ phận nào chịu trách nhiệm về marketing không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The department has implemented new policies this year.
|
Phòng ban đã thực hiện các chính sách mới trong năm nay. |
| Phủ định |
She hasn't joined the sales department yet.
|
Cô ấy vẫn chưa gia nhập phòng kinh doanh. |
| Nghi vấn |
Has the departmental budget been approved?
|
Ngân sách của phòng ban đã được phê duyệt chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to work in the sales department.
|
Cô ấy đã từng làm việc ở phòng kinh doanh. |
| Phủ định |
He didn't use to like the departmental meetings.
|
Anh ấy đã từng không thích các cuộc họp phòng ban. |
| Nghi vấn |
Did they use to have a separate department for customer support?
|
Họ đã từng có một bộ phận riêng cho hỗ trợ khách hàng phải không? |