outpatient clinic
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outpatient clinic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phòng khám ngoại trú, cơ sở y tế cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bệnh nhân ngoại trú (bệnh nhân đến khám và điều trị nhưng không cần nhập viện).
Definition (English Meaning)
A clinic providing medical care to outpatients.
Ví dụ Thực tế với 'Outpatient clinic'
-
"The outpatient clinic offers a wide range of services, including physical therapy and mental health counseling."
"Phòng khám ngoại trú cung cấp một loạt các dịch vụ, bao gồm vật lý trị liệu và tư vấn sức khỏe tâm thần."
-
"She had to go to the outpatient clinic for a follow-up appointment."
"Cô ấy phải đến phòng khám ngoại trú để tái khám."
-
"The outpatient clinic is open from 8 AM to 5 PM, Monday through Friday."
"Phòng khám ngoại trú mở cửa từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outpatient clinic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outpatient clinic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outpatient clinic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phòng khám ngoại trú khác với bệnh viện ở chỗ bệnh nhân thường không ở lại qua đêm. Các dịch vụ có thể bao gồm khám bệnh tổng quát, khám chuyên khoa, xét nghiệm, và các thủ thuật y tế đơn giản. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào việc bệnh nhân đến khám và ra về trong ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
At: dùng để chỉ vị trí cụ thể (e.g., He works at the outpatient clinic). To: dùng để chỉ sự di chuyển đến (e.g., She went to the outpatient clinic for a check-up). In: dùng để chỉ sự ở bên trong/ thuộc về (e.g., The doctor works in an outpatient clinic).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outpatient clinic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.