(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cataphora
C1

cataphora

noun

Nghĩa tiếng Việt

phép đi trước thể qui chiếu trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cataphora'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng một từ hoặc cụm từ để ám chỉ hoặc thay thế một từ hoặc cụm từ được sử dụng sau đó trong câu.

Definition (English Meaning)

The use of a word or phrase to refer to or replace a word or phrase used later in the sentence.

Ví dụ Thực tế với 'Cataphora'

  • "After he had taken the stage, the audience cheered for him: the one and only Elvis!"

    "Sau khi anh ấy bước lên sân khấu, khán giả đã reo hò vì anh ấy: một và chỉ một Elvis!"

  • "If you want one, there are cookies in the kitchen."

    "Nếu bạn muốn một cái, có bánh quy trong bếp."

  • "When he arrived, John was tired."

    "Khi anh ta đến, John đã mệt mỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cataphora'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cataphora
  • Adjective: cataphoric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

endophora(tham chiếu nội tại)
exophora(tham chiếu ngoại tại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Cataphora'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cataphora là một loại tham chiếu trong đó người hoặc vật được giới thiệu bằng một biểu thức, thường là một đại từ, trước khi tên hoặc mô tả thích hợp của họ xuất hiện. Nó ngược lại với anaphora, trong đó tham chiếu đến trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

in: Được sử dụng để chỉ ra cataphora là một phần của một khái niệm hoặc hiện tượng lớn hơn.
as: Được sử dụng để chỉ ra cataphora được sử dụng như một ví dụ về một khái niệm hoặc hiện tượng lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cataphora'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)