(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ catcher
B1

catcher

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bắt vật bắt người bắt bóng (trong bóng chày)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catcher'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật bắt cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that catches something.

Ví dụ Thực tế với 'Catcher'

  • "He was a good catcher of stray balls."

    "Anh ấy là một người bắt bóng đi lạc rất giỏi."

  • "The catcher had a strong arm."

    "Người bắt bóng có một cánh tay khỏe."

  • "She is a real heart-catcher."

    "Cô ấy thực sự là người quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Catcher'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: catcher
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pitcher(người ném bóng (trong bóng chày))
batter(người đánh bóng (trong bóng chày))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (bóng chày) Chung

Ghi chú Cách dùng 'Catcher'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa chung nhất của 'catcher' là người hoặc vật có chức năng bắt giữ một thứ gì đó. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng cụ thể hơn trong các ngữ cảnh nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Catcher'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baseball team needs a catcher who is able to quickly react to pitches.
Đội bóng chày cần một người bắt bóng, người có khả năng phản ứng nhanh với các cú ném.
Phủ định
That new glove isn't for the catcher, who usually uses a more padded mitt.
Chiếc găng tay mới đó không phải cho người bắt bóng, người thường sử dụng một găng tay có đệm dày hơn.
Nghi vấn
Is he the catcher whose performance was praised by the coach?
Anh ấy có phải là người bắt bóng mà màn trình diễn của anh ấy đã được huấn luyện viên khen ngợi không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The catcher caught the ball.
Người bắt bóng đã bắt được quả bóng.
Phủ định
The catcher did not drop the ball.
Người bắt bóng đã không làm rơi quả bóng.
Nghi vấn
Did the catcher catch the fly ball?
Người bắt bóng có bắt được quả bóng bổng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he were a better catcher, the team would win more games.
Nếu anh ấy là một người bắt bóng giỏi hơn, đội sẽ thắng nhiều trận hơn.
Phủ định
If she weren't the team's catcher, they wouldn't have anyone to rely on behind the plate.
Nếu cô ấy không phải là người bắt bóng của đội, họ sẽ không có ai để dựa vào phía sau sân nhà.
Nghi vấn
Would he be a professional baseball player if he wasn't such a skilled catcher?
Liệu anh ấy có trở thành một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp nếu anh ấy không phải là một người bắt bóng giỏi như vậy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baseball team will be needing a new catcher soon.
Đội bóng chày sẽ sớm cần một người bắt bóng mới.
Phủ định
He won't be playing catcher next season because of his injury.
Anh ấy sẽ không chơi ở vị trí bắt bóng vào mùa giải tới vì chấn thương.
Nghi vấn
Will she be training as a catcher next week?
Tuần tới cô ấy sẽ tập luyện như một người bắt bóng chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has always had a reliable catcher.
Đội luôn có một người bắt bóng đáng tin cậy.
Phủ định
He hasn't been the catcher in any of the games this season.
Anh ấy đã không phải là người bắt bóng trong bất kỳ trận đấu nào mùa này.
Nghi vấn
Has she been the catcher for the championship-winning team?
Cô ấy có phải là người bắt bóng cho đội vô địch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)