catcher
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catcher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật bắt cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that catches something.
Ví dụ Thực tế với 'Catcher'
-
"He was a good catcher of stray balls."
"Anh ấy là một người bắt bóng đi lạc rất giỏi."
-
"The catcher had a strong arm."
"Người bắt bóng có một cánh tay khỏe."
-
"She is a real heart-catcher."
"Cô ấy thực sự là người quyến rũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catcher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: catcher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catcher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa chung nhất của 'catcher' là người hoặc vật có chức năng bắt giữ một thứ gì đó. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng cụ thể hơn trong các ngữ cảnh nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catcher'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baseball team needs a catcher who is able to quickly react to pitches.
|
Đội bóng chày cần một người bắt bóng, người có khả năng phản ứng nhanh với các cú ném. |
| Phủ định |
That new glove isn't for the catcher, who usually uses a more padded mitt.
|
Chiếc găng tay mới đó không phải cho người bắt bóng, người thường sử dụng một găng tay có đệm dày hơn. |
| Nghi vấn |
Is he the catcher whose performance was praised by the coach?
|
Anh ấy có phải là người bắt bóng mà màn trình diễn của anh ấy đã được huấn luyện viên khen ngợi không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The catcher caught the ball.
|
Người bắt bóng đã bắt được quả bóng. |
| Phủ định |
The catcher did not drop the ball.
|
Người bắt bóng đã không làm rơi quả bóng. |
| Nghi vấn |
Did the catcher catch the fly ball?
|
Người bắt bóng có bắt được quả bóng bổng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were a better catcher, the team would win more games.
|
Nếu anh ấy là một người bắt bóng giỏi hơn, đội sẽ thắng nhiều trận hơn. |
| Phủ định |
If she weren't the team's catcher, they wouldn't have anyone to rely on behind the plate.
|
Nếu cô ấy không phải là người bắt bóng của đội, họ sẽ không có ai để dựa vào phía sau sân nhà. |
| Nghi vấn |
Would he be a professional baseball player if he wasn't such a skilled catcher?
|
Liệu anh ấy có trở thành một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp nếu anh ấy không phải là một người bắt bóng giỏi như vậy không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baseball team will be needing a new catcher soon.
|
Đội bóng chày sẽ sớm cần một người bắt bóng mới. |
| Phủ định |
He won't be playing catcher next season because of his injury.
|
Anh ấy sẽ không chơi ở vị trí bắt bóng vào mùa giải tới vì chấn thương. |
| Nghi vấn |
Will she be training as a catcher next week?
|
Tuần tới cô ấy sẽ tập luyện như một người bắt bóng chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has always had a reliable catcher.
|
Đội luôn có một người bắt bóng đáng tin cậy. |
| Phủ định |
He hasn't been the catcher in any of the games this season.
|
Anh ấy đã không phải là người bắt bóng trong bất kỳ trận đấu nào mùa này. |
| Nghi vấn |
Has she been the catcher for the championship-winning team?
|
Cô ấy có phải là người bắt bóng cho đội vô địch không? |