receiver
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Receiver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật nhận một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that receives something.
Ví dụ Thực tế với 'Receiver'
-
"He was the receiver of a valuable inheritance."
"Anh ấy là người thừa kế một gia tài lớn."
-
"The receiver needs to be tuned to the correct frequency."
"Máy thu cần được điều chỉnh đến tần số chính xác."
-
"The receiver of the award gave a moving speech."
"Người nhận giải thưởng đã có một bài phát biểu cảm động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Receiver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: receiver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Receiver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'receiver' có nghĩa chung là người hoặc vật nhận một thứ gì đó. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 'receiver' có thể ám chỉ nhiều đối tượng khác nhau, từ người nhận thư đến thiết bị điện tử thu tín hiệu. Cần phân biệt với 'recipient', thường chỉ người nhận (ví dụ: quà, thư). 'Recipient' mang tính trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'receiver of' khi muốn chỉ rõ thứ gì đó được nhận. Ví dụ: 'receiver of stolen goods' (người nhận hàng ăn cắp). Sử dụng 'receiver for' khi nói về một người hoặc tổ chức được chỉ định để quản lý tài sản của một công ty đang gặp khó khăn tài chính. Ví dụ: 'a receiver for the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Receiver'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique radio, a prized possession, has a very sensitive receiver.
|
Chiếc radio cổ, một vật sở hữu quý giá, có một bộ thu sóng rất nhạy. |
| Phủ định |
The faulty receiver, despite being brand new, didn't pick up any signals.
|
Bộ thu sóng bị lỗi, mặc dù mới tinh, đã không bắt được bất kỳ tín hiệu nào. |
| Nghi vấn |
John, did you check the receiver, or is the problem elsewhere?
|
John, bạn đã kiểm tra bộ thu sóng chưa, hay vấn đề nằm ở chỗ khác? |