cathode
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cathode'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điện cực hoặc cực mà dòng điện đi ra khỏi một tế bào điện phân, ống chân không hoặc thiết bị điện tử khác.
Definition (English Meaning)
The electrode or terminal by which current leaves an electrolytic cell, vacuum tube, or other electronic device.
Ví dụ Thực tế với 'Cathode'
-
"The cathode is connected to the negative terminal of the battery."
"Cathode được kết nối với cực âm của pin."
-
"Electrons flow from the cathode to the anode."
"Các electron di chuyển từ cathode đến anode."
-
"The cathode ray tube uses a cathode to generate a beam of electrons."
"Ống tia cathode sử dụng cathode để tạo ra một chùm electron."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cathode'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cathode
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cathode'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cathode là điện cực âm, nơi các electron đi vào thiết bị. Trong một tế bào điện phân, cathode là nơi xảy ra sự khử (reduction). Trong một ống chân không, cathode là nguồn cung cấp electron. Sự khác biệt chính giữa cathode và anode là cực tính của điện tích: cathode mang điện tích âm, anode mang điện tích dương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "The cathode of the battery", "The cathode in the vacuum tube". "Of" thường dùng để chỉ thuộc tính, thành phần của cái gì đó. "In" thường dùng để chỉ vị trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cathode'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.