(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cathode
C1

cathode

noun

Nghĩa tiếng Việt

catốt điện cực âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cathode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điện cực hoặc cực mà dòng điện đi ra khỏi một tế bào điện phân, ống chân không hoặc thiết bị điện tử khác.

Definition (English Meaning)

The electrode or terminal by which current leaves an electrolytic cell, vacuum tube, or other electronic device.

Ví dụ Thực tế với 'Cathode'

  • "The cathode is connected to the negative terminal of the battery."

    "Cathode được kết nối với cực âm của pin."

  • "Electrons flow from the cathode to the anode."

    "Các electron di chuyển từ cathode đến anode."

  • "The cathode ray tube uses a cathode to generate a beam of electrons."

    "Ống tia cathode sử dụng cathode để tạo ra một chùm electron."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cathode'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cathode
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negative electrode(điện cực âm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

electrode(điện cực)
electrolyte(chất điện phân)
current(dòng điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện tử học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Cathode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cathode là điện cực âm, nơi các electron đi vào thiết bị. Trong một tế bào điện phân, cathode là nơi xảy ra sự khử (reduction). Trong một ống chân không, cathode là nguồn cung cấp electron. Sự khác biệt chính giữa cathode và anode là cực tính của điện tích: cathode mang điện tích âm, anode mang điện tích dương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: "The cathode of the battery", "The cathode in the vacuum tube". "Of" thường dùng để chỉ thuộc tính, thành phần của cái gì đó. "In" thường dùng để chỉ vị trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cathode'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)