(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrolyte
C1

electrolyte

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất điện giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrolyte'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hóa học dẫn điện bằng cách biến đổi thành ion khi hòa tan trong nước hoặc nóng chảy.

Definition (English Meaning)

A chemical compound that conducts electricity by changing into ions when dissolved in water or melted.

Ví dụ Thực tế với 'Electrolyte'

  • "Sports drinks often contain electrolytes to help replenish those lost through sweat."

    "Đồ uống thể thao thường chứa chất điện giải để giúp bổ sung những chất đã mất qua mồ hôi."

  • "The doctor recommended an electrolyte solution to treat dehydration."

    "Bác sĩ khuyên dùng dung dịch điện giải để điều trị mất nước."

  • "Electrolytes are crucial for maintaining fluid balance in the body."

    "Chất điện giải rất quan trọng để duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrolyte'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electrolyte
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ionic compound(hợp chất ion)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ion(ion)
conductivity(tính dẫn điện) osmosis(sự thẩm thấu)
hydration(sự bù nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Electrolyte'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điện giải là những chất có khả năng phân ly thành ion khi hòa tan trong dung môi phân cực như nước, tạo thành dung dịch dẫn điện. Chất điện giải đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm cân bằng chất lỏng, dẫn truyền thần kinh và co cơ. Sự mất cân bằng điện giải có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ thường được sử dụng để chỉ môi trường chứa chất điện giải (ví dụ: electrolytes in blood). ‘of’ thường được sử dụng để mô tả thành phần của một dung dịch (ví dụ: solution of electrolytes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrolyte'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor had explained the importance of electrolyte balance before the athlete began the race.
Bác sĩ đã giải thích tầm quan trọng của sự cân bằng chất điện giải trước khi vận động viên bắt đầu cuộc đua.
Phủ định
They had not understood the role of electrolytes in muscle function until the nutritionist gave the presentation.
Họ đã không hiểu vai trò của chất điện giải trong chức năng cơ bắp cho đến khi chuyên gia dinh dưỡng thuyết trình.
Nghi vấn
Had she checked her electrolyte levels before experiencing the severe cramps?
Cô ấy đã kiểm tra mức điện giải của mình trước khi bị chuột rút nghiêm trọng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)