inducing
Tính từ (Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inducing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra, tạo ra, dẫn đến; xui khiến.
Definition (English Meaning)
Causing or bringing about; leading to.
Ví dụ Thực tế với 'Inducing'
-
"The drug is capable of inducing sleep."
"Thuốc có khả năng gây ra giấc ngủ."
-
"The music was inducing a feeling of calm."
"Âm nhạc đang gợi lên một cảm giác bình yên."
-
"Stress can be a factor inducing headaches."
"Căng thẳng có thể là một yếu tố gây ra đau đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inducing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: induce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inducing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Inducing" thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc yếu tố gây ra một kết quả hoặc trạng thái cụ thể. Nó nhấn mạnh quá trình tác động dẫn đến kết quả đó. So với các từ đồng nghĩa như "causing" hay "producing", "inducing" có sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong bối cảnh khoa học, y học, hoặc khi muốn nhấn mạnh tính chất gián tiếp của việc gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với "in", "inducing in" thường chỉ việc gợi lên một cảm xúc, trạng thái tinh thần, hoặc phản ứng cụ thể ở ai đó. Ví dụ: 'The film was inducing in me feelings of nostalgia.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inducing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.