(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inducing
C1

inducing

Tính từ (Participle)

Nghĩa tiếng Việt

gây ra dẫn đến xui khiến thúc đẩy kích thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inducing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra, tạo ra, dẫn đến; xui khiến.

Definition (English Meaning)

Causing or bringing about; leading to.

Ví dụ Thực tế với 'Inducing'

  • "The drug is capable of inducing sleep."

    "Thuốc có khả năng gây ra giấc ngủ."

  • "The music was inducing a feeling of calm."

    "Âm nhạc đang gợi lên một cảm giác bình yên."

  • "Stress can be a factor inducing headaches."

    "Căng thẳng có thể là một yếu tố gây ra đau đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inducing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

causing(gây ra)
generating(tạo ra)
prompting(thúc đẩy)
triggering(kích hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

preventing(ngăn chặn)
inhibiting(ức chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực phổ biến trong khoa học và y học)

Ghi chú Cách dùng 'Inducing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Inducing" thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc yếu tố gây ra một kết quả hoặc trạng thái cụ thể. Nó nhấn mạnh quá trình tác động dẫn đến kết quả đó. So với các từ đồng nghĩa như "causing" hay "producing", "inducing" có sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong bối cảnh khoa học, y học, hoặc khi muốn nhấn mạnh tính chất gián tiếp của việc gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng với "in", "inducing in" thường chỉ việc gợi lên một cảm xúc, trạng thái tinh thần, hoặc phản ứng cụ thể ở ai đó. Ví dụ: 'The film was inducing in me feelings of nostalgia.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inducing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)