quibble
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quibble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời phản đối nhỏ hoặc chỉ trích về một vấn đề không quan trọng, vụn vặt.
Definition (English Meaning)
A slight objection or criticism about a trivial matter.
Ví dụ Thực tế với 'Quibble'
-
"My only quibble is that the music was too loud."
"Sự phản đối duy nhất của tôi là âm nhạc quá lớn."
-
"Stop quibbling and get on with your work."
"Đừng cãi nhau nữa và hãy tiếp tục làm việc đi."
-
"The only quibble I have with the book is its price."
"Điều duy nhất tôi phàn nàn về cuốn sách là giá của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quibble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quibble
- Verb: quibble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quibble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'quibble' thường ám chỉ sự tranh cãi nhỏ nhặt, thường là để tránh né vấn đề chính hoặc để kéo dài thời gian. Nó nhấn mạnh vào tính chất không quan trọng của sự phản đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'quibble about/over something': tranh cãi về điều gì đó (không quan trọng). 'They were quibbling over the details of the contract.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quibble'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will quibble about the smallest details.
|
Cô ấy sẽ cãi nhau về những chi tiết nhỏ nhặt nhất. |
| Phủ định |
They are not going to quibble over the price.
|
Họ sẽ không tranh cãi về giá cả. |
| Nghi vấn |
Will he quibble if I'm late?
|
Liệu anh ấy có cằn nhằn nếu tôi đến muộn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They quibbled over the smallest details of the contract.
|
Họ tranh cãi về những chi tiết nhỏ nhất của hợp đồng. |
| Phủ định |
She didn't quibble about the price; she just paid it.
|
Cô ấy không hề phàn nàn về giá cả; cô ấy chỉ trả tiền thôi. |
| Nghi vấn |
Did he quibble about the seating arrangement at the wedding?
|
Anh ta có phàn nàn về cách sắp xếp chỗ ngồi trong đám cưới không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is quibbling over the smallest details.
|
Cô ấy đang tranh cãi về những chi tiết nhỏ nhặt nhất. |
| Phủ định |
They are not quibbling about the price, they are happy to pay.
|
Họ không tranh cãi về giá cả, họ vui vẻ trả tiền. |
| Nghi vấn |
Are you quibbling with me just to be difficult?
|
Bạn đang tranh cãi với tôi chỉ để gây khó dễ thôi sao? |