(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cecum
C1

cecum

noun

Nghĩa tiếng Việt

manh tràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cecum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Manh tràng, một túi nối giữa ruột non và ruột già.

Definition (English Meaning)

A pouch connected to the junction of the small and large intestines.

Ví dụ Thực tế với 'Cecum'

  • "The cecum plays an important role in the digestion of cellulose in herbivores."

    "Manh tràng đóng một vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa cellulose ở động vật ăn cỏ."

  • "Inflammation of the cecum can cause abdominal pain."

    "Viêm manh tràng có thể gây đau bụng."

  • "The cecum is larger in animals that consume a lot of plant matter."

    "Manh tràng lớn hơn ở những động vật tiêu thụ nhiều chất thực vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cecum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cecum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

appendix(ruột thừa)
colon(đại tràng)
ileum(hồi tràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cecum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cecum là một thuật ngữ giải phẫu học cụ thể, đề cập đến một phần của hệ tiêu hóa. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học, thú y và sinh học. Không có sắc thái nghĩa đặc biệt so với các từ đồng nghĩa vì nó là một thuật ngữ kỹ thuật. Tuy nhiên, cần phân biệt với các phần khác của ruột già như đại tràng (colon) và trực tràng (rectum).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Cecum of' thường được sử dụng để chỉ cecum của một loài động vật cụ thể (ví dụ: the cecum of a rabbit). 'In the cecum' dùng để chỉ một quá trình hoặc vị trí bên trong manh tràng (ví dụ: bacteria in the cecum).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cecum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)