(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ileum
C1

ileum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ruột hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ileum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đoạn cuối và là phần thấp nhất của ruột non, kéo dài từ tá tràng đến manh tràng.

Definition (English Meaning)

The third and lowest division of the small intestine, extending from the jejunum to the cecum.

Ví dụ Thực tế với 'Ileum'

  • "The ileum is responsible for absorbing vitamin B12."

    "Ruột hồi chịu trách nhiệm hấp thụ vitamin B12."

  • "Inflammation of the ileum can lead to Crohn's disease."

    "Viêm ruột hồi có thể dẫn đến bệnh Crohn."

  • "The surgeon removed a section of the ileum."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã cắt bỏ một đoạn ruột hồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ileum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ileum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

jejunum(hỗng tràng) duodenum(tá tràng)
small intestine(ruột non)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ileum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ileum là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa, nơi diễn ra quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng chính. Cần phân biệt ileum (ruột hồi) với ilium (xương chậu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được dùng để chỉ vị trí hoặc thành phần (ví dụ: a part of the ileum). ‘in’ thường được dùng để chỉ quá trình xảy ra bên trong ruột hồi (ví dụ: absorption in the ileum).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ileum'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ileum is an important part of the small intestine.
Hồi tràng là một phần quan trọng của ruột non.
Phủ định
The ileum is not the first part of the small intestine.
Hồi tràng không phải là phần đầu tiên của ruột non.
Nghi vấn
Is the ileum responsible for absorbing vitamin B12?
Hồi tràng có chịu trách nhiệm hấp thụ vitamin B12 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)