blind gut
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blind gut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ống tiêu hóa hoặc một phần của ống tiêu hóa chỉ có một lỗ mở duy nhất.
Definition (English Meaning)
A digestive tract or part of a digestive tract with only one opening.
Ví dụ Thực tế với 'Blind gut'
-
"The sea anemone possesses a blind gut where digestion and waste removal occur through the same opening."
"Hải quỳ sở hữu một ống tiêu hóa dạng túi (blind gut) nơi quá trình tiêu hóa và thải chất thải diễn ra thông qua cùng một lỗ."
-
"Animals with blind guts are limited in the size and complexity of the food they can consume."
"Động vật có ống tiêu hóa dạng túi (blind gut) bị hạn chế về kích thước và độ phức tạp của thức ăn mà chúng có thể tiêu thụ."
-
"The study compared the digestive efficiency of animals with a blind gut versus those with a complete digestive system."
"Nghiên cứu so sánh hiệu quả tiêu hóa của động vật có ống tiêu hóa dạng túi (blind gut) so với động vật có hệ tiêu hóa hoàn chỉnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blind gut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blind gut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blind gut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để mô tả hệ tiêu hóa đơn giản của một số loài động vật, nơi mà cùng một lỗ dùng để ăn và thải chất thải. Nó khác với hệ tiêu hóa phức tạp hơn có hai lỗ riêng biệt (miệng và hậu môn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: The blind gut *in* some invertebrates functions as both the entry and exit point. Of: The evolution *of* the blind gut provided a primitive digestive system.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blind gut'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.