cerebral edema
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebral edema'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phù não, tình trạng sưng phù ở não do sự tích tụ quá nhiều chất lỏng.
Definition (English Meaning)
Swelling in the brain caused by the accumulation of excess fluid.
Ví dụ Thực tế với 'Cerebral edema'
-
"The patient was diagnosed with cerebral edema after a severe head injury."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc phù não sau một chấn thương đầu nghiêm trọng."
-
"Cerebral edema is a life-threatening condition that requires immediate medical attention."
"Phù não là một tình trạng đe dọa tính mạng, đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức."
-
"Doctors are using medication to reduce the cerebral edema and intracranial pressure."
"Các bác sĩ đang sử dụng thuốc để giảm phù não và áp lực nội sọ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebral edema'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cerebral edema
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cerebral edema'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cerebral edema là một tình trạng nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Nó khác với 'hydrocephalus' (chứng não úng thủy), trong đó sự tích tụ chất lỏng là dịch não tủy (CSF), không phải dịch kẽ. Phù não có thể là khu trú (tại một vùng cụ thể của não) hoặc lan tỏa (ảnh hưởng đến toàn bộ não).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'due to' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra phù não (e.g., Cerebral edema due to traumatic brain injury). 'associated with' dùng để liên kết phù não với các bệnh lý hoặc tình trạng khác (e.g., Cerebral edema associated with stroke). 'in' dùng để chỉ vị trí của phù não (e.g., Cerebral edema in the frontal lobe).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebral edema'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.