(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brain swelling
C1

brain swelling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sưng não phù não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brain swelling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gia tăng bất thường về thể tích của mô não, thường do viêm, chấn thương hoặc tích tụ chất lỏng.

Definition (English Meaning)

An abnormal increase in the volume of the brain tissue, often due to inflammation, injury, or fluid accumulation.

Ví dụ Thực tế với 'Brain swelling'

  • "The patient presented with severe brain swelling following a car accident."

    "Bệnh nhân nhập viện với tình trạng sưng não nghiêm trọng sau một tai nạn xe hơi."

  • "Brain swelling can be a life-threatening condition."

    "Sưng não có thể là một tình trạng đe dọa tính mạng."

  • "Prompt treatment is crucial to reduce brain swelling."

    "Điều trị kịp thời là rất quan trọng để giảm sưng não."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brain swelling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brain swelling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cerebral edema(phù não)
encephalic swelling(sưng não)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Brain swelling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'brain swelling' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến tăng áp lực nội sọ và tổn thương não. Nó bao hàm một sự gia tăng tổng thể về kích thước của não, không chỉ đơn thuần là một vùng bị sưng. Phân biệt với 'cerebral edema' (phù não), đây là một thuật ngữ kỹ thuật hơn mô tả sự tích tụ dịch trong não.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to from with

* 'due to': chỉ nguyên nhân trực tiếp (e.g., brain swelling due to trauma). * 'from': cũng chỉ nguyên nhân, nhưng có thể ít trực tiếp hơn (e.g., brain swelling from an infection). * 'with': cho thấy sự đồng thời xuất hiện hoặc liên quan (e.g., brain swelling with headache).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brain swelling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)