intracranial pressure
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intracranial pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áp lực bên trong hộp sọ, và do đó trong mô não và dịch não tủy.
Definition (English Meaning)
The pressure inside the skull, and thus in the brain tissue and cerebrospinal fluid.
Ví dụ Thực tế với 'Intracranial pressure'
-
"Elevated intracranial pressure can lead to brain damage."
"Áp lực nội sọ tăng cao có thể dẫn đến tổn thương não."
-
"Monitoring intracranial pressure is crucial in patients with traumatic brain injury."
"Theo dõi áp lực nội sọ là rất quan trọng ở bệnh nhân bị chấn thương sọ não."
-
"Sustained elevated intracranial pressure requires immediate medical intervention."
"Áp lực nội sọ tăng cao kéo dài đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intracranial pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intracranial pressure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intracranial pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Áp lực nội sọ (ICP) là áp lực bên trong hộp sọ. Nó được tạo ra bởi não, dịch não tủy (CSF) và máu. ICP thường được đo bằng milimet thủy ngân (mmHg) và ở người lớn bình thường là từ 7-15 mmHg. ICP cao có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm chấn thương sọ não, xuất huyết não, khối u não và nhiễm trùng não. ICP cao có thể gây tổn thương não nghiêm trọng và thậm chí tử vong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`pressure of`: thường dùng để chỉ áp lực gây ra bởi một chất cụ thể hoặc tác động lên một đối tượng. Ví dụ: 'The intracranial pressure of the cerebrospinal fluid.' `pressure in`: thường dùng để chỉ áp lực tồn tại trong một không gian cụ thể. Ví dụ: 'The intracranial pressure in the skull.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intracranial pressure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.