cession
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhượng lại chính thức các quyền, tài sản hoặc lãnh thổ của một quốc gia.
Definition (English Meaning)
The formal giving up of rights, property, or territory by a state.
Ví dụ Thực tế với 'Cession'
-
"The treaty stipulated the cession of the disputed territory to the neighboring country."
"Hiệp ước quy định việc nhượng lại lãnh thổ tranh chấp cho quốc gia láng giềng."
-
"The Russian cession of Alaska to the United States is a significant historical event."
"Việc Nga nhượng Alaska cho Hoa Kỳ là một sự kiện lịch sử quan trọng."
-
"The peace agreement included the cession of several islands."
"Thỏa thuận hòa bình bao gồm việc nhượng lại một số hòn đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cession
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cession' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị quốc tế, liên quan đến việc chuyển giao chủ quyền. Nó mang tính chất chính thức và thường là kết quả của một hiệp ước, thỏa thuận hoặc thất bại trong chiến tranh. Cần phân biệt với 'surrender' (đầu hàng), thường liên quan đến việc từ bỏ quyền kiểm soát tạm thời trong chiến tranh, và 'transfer' (chuyển giao), có thể ám chỉ một hành động ít chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **cession of**: Nhấn mạnh việc nhượng lại cái gì đó (ví dụ: 'cession of territory').
* **cession to**: Nhấn mạnh đối tượng nhận sự nhượng lại (ví dụ: 'cession to another country').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cession'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the cession of territory went smoother than expected.
|
Chà, việc nhượng lại lãnh thổ diễn ra suôn sẻ hơn dự kiến. |
| Phủ định |
Alas, there was no cession of power despite the demands.
|
Than ôi, không có sự nhượng lại quyền lực nào mặc dù có những yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Oh, was there a cession agreement reached at the summit?
|
Ồ, có thỏa thuận nhượng lại nào đạt được tại hội nghị thượng đỉnh không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If there is a cession of territory, the governing laws of that territory change.
|
Nếu có sự nhượng lại lãnh thổ, luật lệ quản lý lãnh thổ đó sẽ thay đổi. |
| Phủ định |
When a cession occurs, the original ruling nation does not maintain control.
|
Khi một sự nhượng lại xảy ra, quốc gia cai trị ban đầu không còn duy trì quyền kiểm soát. |
| Nghi vấn |
If there is a cession of land, does the population's citizenship automatically change?
|
Nếu có sự nhượng lại đất đai, quốc tịch của người dân có tự động thay đổi không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cession of territory was agreed upon by both nations.
|
Sự nhượng lại lãnh thổ đã được cả hai quốc gia đồng ý. |
| Phủ định |
The cession of land was not approved by the parliament.
|
Việc nhượng đất không được quốc hội thông qua. |
| Nghi vấn |
Was the cession of rights considered a fair agreement?
|
Việc nhượng quyền có được coi là một thỏa thuận công bằng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cession of territory was a difficult decision for the nation.
|
Việc nhượng lại lãnh thổ là một quyết định khó khăn đối với quốc gia. |
| Phủ định |
Wasn't the cession of land a controversial issue?
|
Việc nhượng đất không phải là một vấn đề gây tranh cãi sao? |
| Nghi vấn |
Was the cession of the island agreed upon by both parties?
|
Việc nhượng hòn đảo đã được cả hai bên đồng ý chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country has finalized the cession of the disputed territory.
|
Đất nước đã hoàn tất việc nhượng lại vùng lãnh thổ tranh chấp. |
| Phủ định |
The government has not approved the cession of any national parks.
|
Chính phủ vẫn chưa phê duyệt việc nhượng lại bất kỳ công viên quốc gia nào. |
| Nghi vấn |
Has there been any cession of land in the past decade?
|
Đã có bất kỳ sự nhượng đất nào trong thập kỷ qua chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country's cession of territory was a difficult decision.
|
Việc nhượng lại lãnh thổ của quốc gia là một quyết định khó khăn. |
| Phủ định |
The company's cession of its assets wasn't approved by the board.
|
Việc công ty nhượng lại tài sản của mình không được hội đồng quản trị chấp thuận. |
| Nghi vấn |
Was the colony's cession of its rights voluntary?
|
Việc nhượng lại các quyền của thuộc địa có tự nguyện không? |