(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ challenge
B2

challenge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thử thách thách thức đối mặt phản đối chất vấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhiệm vụ hoặc vấn đề khó khăn; điều gì đó khó thực hiện.

Definition (English Meaning)

A difficult task or problem; something that is hard to do.

Ví dụ Thực tế với 'Challenge'

  • "Climbing Mount Everest is a huge challenge."

    "Leo lên đỉnh Everest là một thử thách lớn."

  • "The company faces many challenges in the current economic climate."

    "Công ty phải đối mặt với nhiều thách thức trong tình hình kinh tế hiện tại."

  • "She challenged the decision made by the committee."

    "Cô ấy đã phản đối quyết định của ủy ban."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Challenge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obstacle(trở ngại)
difficulty(khó khăn)
test(thử thách)

Trái nghĩa (Antonyms)

ease(sự dễ dàng)
solution(giải pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Challenge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ một tình huống đòi hỏi nỗ lực, kỹ năng và sự quyết tâm để vượt qua. Khác với 'problem' ở chỗ 'challenge' thường mang tính kích thích, thúc đẩy sự phát triển, trong khi 'problem' thường mang tính tiêu cực và cần giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Challenge to' thường dùng để chỉ một thách thức đối với một người hoặc một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'The new regulations pose a significant challenge to small businesses.' 'Challenge for' thường dùng để chỉ một thách thức đối với một mục tiêu hoặc một kết quả mong muốn. Ví dụ: 'Finding a cure for cancer is a major challenge for scientists.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)