struggle
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Struggle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vật lộn, đấu tranh; một nhiệm vụ hoặc công việc khó khăn, gian khổ.
Definition (English Meaning)
A forceful or violent effort to get free of restraint or resist attack; a difficult or arduous task or undertaking.
Ví dụ Thực tế với 'Struggle'
-
"The country's struggle for independence lasted many years."
"Cuộc đấu tranh giành độc lập của đất nước kéo dài nhiều năm."
-
"Many people struggle with anxiety and depression."
"Nhiều người phải vật lộn với chứng lo âu và trầm cảm."
-
"The company is struggling to survive in the current economic climate."
"Công ty đang phải đấu tranh để tồn tại trong tình hình kinh tế hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Struggle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: struggle
- Verb: struggle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Struggle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Struggle (danh từ) thường mang ý nghĩa nỗ lực lớn để vượt qua khó khăn, có thể là khó khăn về vật chất, tinh thần hoặc đối kháng với ai/cái gì. Nó nhấn mạnh sự gian khổ và quyết tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **struggle for something:** đấu tranh để đạt được điều gì đó (ví dụ: struggle for independence). * **struggle against something:** đấu tranh chống lại cái gì đó (ví dụ: struggle against poverty). * **struggle with something:** vật lộn, chật vật với cái gì đó (ví dụ: struggle with a difficult concept).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Struggle'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must struggle to overcome his addiction.
|
Anh ấy phải đấu tranh để vượt qua cơn nghiện của mình. |
| Phủ định |
She shouldn't struggle with such a simple task.
|
Cô ấy không nên gặp khó khăn với một nhiệm vụ đơn giản như vậy. |
| Nghi vấn |
Will they struggle to finish the project on time?
|
Liệu họ có phải đấu tranh để hoàn thành dự án đúng thời hạn không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country's struggle for independence lasted many years.
|
Cuộc đấu tranh giành độc lập của đất nước kéo dài nhiều năm. |
| Phủ định |
There wasn't a struggle to get tickets; everyone had access.
|
Không có sự tranh giành vé; mọi người đều có quyền truy cập. |
| Nghi vấn |
Was their struggle in vain, or did they achieve their goals?
|
Liệu cuộc đấu tranh của họ có vô ích không, hay họ đã đạt được mục tiêu của mình? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have struggled with her math class for three years.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã phải vật lộn với lớp toán của mình trong ba năm. |
| Phủ định |
By the end of the month, they won't have struggled to find a solution to the problem.
|
Đến cuối tháng, họ sẽ không còn phải vật lộn để tìm ra giải pháp cho vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will they have struggled to meet the deadline by next week?
|
Liệu họ có phải vật lộn để kịp thời hạn vào tuần tới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finally graduates, she will have been struggling with her studies for five long years.
|
Đến lúc cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã phải vật lộn với việc học hành của mình trong suốt năm năm dài. |
| Phủ định |
They won't have been struggling to make ends meet if they had accepted the new job offer.
|
Họ đã không phải vật lộn để kiếm sống nếu họ chấp nhận lời đề nghị công việc mới. |
| Nghi vấn |
Will he have been struggling with the same problem all this time, or has he found a solution?
|
Liệu anh ấy đã phải vật lộn với cùng một vấn đề suốt thời gian qua, hay anh ấy đã tìm ra giải pháp? |