(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ challengingly
C1

challengingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đầy thách thức một cách khó khăn một cách kích thích đầy thử thách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challengingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đầy thách thức, đòi hỏi nỗ lực để vượt qua.

Definition (English Meaning)

In a way that presents difficulty and requires effort to overcome.

Ví dụ Thực tế với 'Challengingly'

  • "She looked at the problem challengingly, determined to find a solution."

    "Cô ấy nhìn vào vấn đề một cách đầy thách thức, quyết tâm tìm ra giải pháp."

  • "The puzzle was challengingly complex, requiring hours to solve."

    "Câu đố phức tạp một cách đầy thách thức, đòi hỏi hàng giờ để giải."

  • "The manager challengingly asked the team to exceed their targets."

    "Người quản lý yêu cầu đội một cách đầy thách thức để vượt quá mục tiêu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Challengingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: challenge
  • Adjective: challenging
  • Adverb: challengingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

difficultly(một cách khó khăn)
taxingly(một cách đòi hỏi cao)
provocatively(một cách khiêu khích)

Trái nghĩa (Antonyms)

easily(một cách dễ dàng)
simply(một cách đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

obstacle(trở ngại)
endeavor(nỗ lực)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Challengingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động hoặc tình huống mang tính chất thử thách, đòi hỏi sự cố gắng, nỗ lực và khả năng đối mặt với khó khăn để đạt được thành công. Thường dùng để nhấn mạnh mức độ khó khăn hoặc đòi hỏi cao của một việc gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Challengingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)