challengingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challengingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đầy thách thức, đòi hỏi nỗ lực để vượt qua.
Definition (English Meaning)
In a way that presents difficulty and requires effort to overcome.
Ví dụ Thực tế với 'Challengingly'
-
"She looked at the problem challengingly, determined to find a solution."
"Cô ấy nhìn vào vấn đề một cách đầy thách thức, quyết tâm tìm ra giải pháp."
-
"The puzzle was challengingly complex, requiring hours to solve."
"Câu đố phức tạp một cách đầy thách thức, đòi hỏi hàng giờ để giải."
-
"The manager challengingly asked the team to exceed their targets."
"Người quản lý yêu cầu đội một cách đầy thách thức để vượt quá mục tiêu của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Challengingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: challenge
- Adjective: challenging
- Adverb: challengingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Challengingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động hoặc tình huống mang tính chất thử thách, đòi hỏi sự cố gắng, nỗ lực và khả năng đối mặt với khó khăn để đạt được thành công. Thường dùng để nhấn mạnh mức độ khó khăn hoặc đòi hỏi cao của một việc gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Challengingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.