champlevé
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Champlevé'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật tráng men trong đó các rãnh hoặc ô được chạm khắc, khắc axit, dập khuôn hoặc đúc vào bề mặt của một vật kim loại, và sau đó được lấp đầy bằng men.
Definition (English Meaning)
An enameling technique in which troughs or cells are carved, etched, die struck, or cast into the surface of a metal object, and filled with enamel.
Ví dụ Thực tế với 'Champlevé'
-
"The medieval reliquary was a magnificent example of champlevé."
"Hộp đựng di vật thời trung cổ là một ví dụ tuyệt vời về kỹ thuật champlevé."
-
"Limoges was a major center for champlevé enamel work in the Middle Ages."
"Limoges là một trung tâm lớn về sản xuất các tác phẩm tráng men champlevé trong thời Trung Cổ."
-
"The exhibition featured several pieces of Byzantine champlevé."
"Triển lãm trưng bày một vài tác phẩm champlevé của Byzantine."
Từ loại & Từ liên quan của 'Champlevé'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: champlevé
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Champlevé'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Champlevé, xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ một quy trình cụ thể trong nghệ thuật tráng men. Nó khác với cloisonné ở chỗ cloisonné sử dụng các dây kim loại (cloisons) để tạo thành các ô, trong khi champlevé loại bỏ kim loại để tạo ra các ô này. Kỹ thuật này thường được sử dụng để trang trí các vật kim loại như hộp, đồ trang sức và đồ thờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in champlevé:** Được dùng để mô tả việc sử dụng kỹ thuật champlevé trong một tác phẩm cụ thể. Ví dụ: 'The box is decorated in champlevé.'
* **on champlevé:** Ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng khi nói về một chi tiết cụ thể trên một tác phẩm champlevé. Ví dụ: 'The gold detail on the champlevé is exquisite.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Champlevé'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.