(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cloisonné
C1

cloisonné

noun

Nghĩa tiếng Việt

men pháp lam khảm men
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloisonné'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật cổ xưa để trang trí các vật kim loại, trong những thế kỷ gần đây sử dụng men thủy tinh, và cũng đề cập đến các vật thể được sản xuất bằng kỹ thuật này. Việc trang trí được hình thành bằng cách thêm các ngăn (cloisons trong tiếng Pháp) vào vật kim loại bằng cách hàn hoặc gắn dây bạc hoặc vàng hoặc các dải mỏng đặt trên các cạnh của chúng. Chúng vẫn hiển thị trong thành phẩm, phân tách các ngăn khác nhau của men hoặc khảm.

Definition (English Meaning)

An ancient technique for decorating metalwork objects, in recent centuries using vitreous enamel, and also refers to objects produced by this technique. The decoration is formed by first adding compartments (cloisons in French) to the metal object by soldering or affixing silver or gold wires or thin strips placed on their edges. These remain visible in the finished piece, separating the different compartments of the enamel or inlays.

Ví dụ Thực tế với 'Cloisonné'

  • "The museum displayed a beautiful collection of cloisonné vases."

    "Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập bình hoa cloisonné tuyệt đẹp."

  • "The cloisonné box was intricately decorated with floral patterns."

    "Chiếc hộp cloisonné được trang trí tỉ mỉ với các họa tiết hoa lá."

  • "Cloisonné is often used to create jewelry and decorative items."

    "Cloisonné thường được sử dụng để tạo ra đồ trang sức và các vật dụng trang trí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cloisonné'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cloisonné
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enamelware(đồ tráng men)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thủ công mỹ nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Cloisonné'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cloisonné là một kỹ thuật trang trí đặc biệt, khác với các kỹ thuật như tráng men thông thường (enamelling) vì các đường kim loại tạo thành hình dáng, màu sắc riêng biệt, tạo ra một hiệu ứng giống như tranh khảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

in: Được sử dụng để chỉ chất liệu hoặc phương pháp tạo ra cloisonné. Ví dụ: a vase *in* cloisonné.
on: Thường sử dụng khi nói về việc áp dụng kỹ thuật cloisonné lên bề mặt nào đó. Ví dụ: decoration *on* cloisonné.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloisonné'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)