character development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Character development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xây dựng một nhân vật đáng tin trong tác phẩm hư cấu bằng cách tạo cho nhân vật chiều sâu và tính cách.
Definition (English Meaning)
The process of creating a believable character in fiction by giving the character depth and personality.
Ví dụ Thực tế với 'Character development'
-
"Good character development is essential for a compelling story."
"Sự phát triển nhân vật tốt là yếu tố cần thiết cho một câu chuyện hấp dẫn."
-
"The character development in the film was subtle but effective."
"Sự phát triển nhân vật trong bộ phim này rất tinh tế nhưng hiệu quả."
-
"The author focused on the character development of the protagonist."
"Tác giả tập trung vào sự phát triển nhân vật của nhân vật chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Character development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: character development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Character development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự thay đổi, trưởng thành và phát triển về mặt tính cách, tâm lý của nhân vật trong một câu chuyện. Quá trình này giúp nhân vật trở nên sống động, có chiều sâu và tác động đến người đọc/người xem. Khác với 'character design' (thiết kế nhân vật) tập trung vào ngoại hình và các đặc điểm ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Sử dụng khi nói về sự phát triển của nhân vật trong một tác phẩm cụ thể (e.g., 'the character development in this novel'). 'of': Sử dụng khi nói về sự phát triển nhân vật như một khái niệm chung (e.g., 'the importance of character development').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Character development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.