(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ character development
C1

character development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phát triển nhân vật quá trình phát triển nhân vật xây dựng nhân vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Character development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xây dựng một nhân vật đáng tin trong tác phẩm hư cấu bằng cách tạo cho nhân vật chiều sâu và tính cách.

Definition (English Meaning)

The process of creating a believable character in fiction by giving the character depth and personality.

Ví dụ Thực tế với 'Character development'

  • "Good character development is essential for a compelling story."

    "Sự phát triển nhân vật tốt là yếu tố cần thiết cho một câu chuyện hấp dẫn."

  • "The character development in the film was subtle but effective."

    "Sự phát triển nhân vật trong bộ phim này rất tinh tế nhưng hiệu quả."

  • "The author focused on the character development of the protagonist."

    "Tác giả tập trung vào sự phát triển nhân vật của nhân vật chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Character development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: character development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

static character(nhân vật tĩnh (nhân vật không thay đổi trong suốt câu chuyện))

Từ liên quan (Related Words)

plot development(phát triển cốt truyện)
world-building(xây dựng thế giới (trong tác phẩm hư cấu))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Character development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự thay đổi, trưởng thành và phát triển về mặt tính cách, tâm lý của nhân vật trong một câu chuyện. Quá trình này giúp nhân vật trở nên sống động, có chiều sâu và tác động đến người đọc/người xem. Khác với 'character design' (thiết kế nhân vật) tập trung vào ngoại hình và các đặc điểm ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in': Sử dụng khi nói về sự phát triển của nhân vật trong một tác phẩm cụ thể (e.g., 'the character development in this novel'). 'of': Sử dụng khi nói về sự phát triển nhân vật như một khái niệm chung (e.g., 'the importance of character development').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Character development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)