world-building
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'World-building'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xây dựng một thế giới tưởng tượng, đôi khi liên quan đến một vũ trụ hư cấu. Nó bao gồm việc thiết kế môi trường, lịch sử, văn hóa, xã hội, hệ thống chính trị, và thường là phép thuật hoặc công nghệ của thế giới đó.
Definition (English Meaning)
The process of constructing an imaginary world, sometimes associated with a fictional universe. It involves designing the environment, history, culture, society, political system, and often magic or technology of the world.
Ví dụ Thực tế với 'World-building'
-
"The author spent years on world-building, crafting a detailed history and geography for their fantasy series."
"Tác giả đã dành nhiều năm để xây dựng thế giới, tạo ra một lịch sử và địa lý chi tiết cho bộ truyện giả tưởng của họ."
-
"Good world-building can make a fantasy novel feel more real and immersive."
"Việc xây dựng thế giới tốt có thể làm cho một cuốn tiểu thuyết giả tưởng trở nên chân thực và hấp dẫn hơn."
-
"Video game developers invest heavily in world-building to create engaging player experiences."
"Các nhà phát triển trò chơi điện tử đầu tư mạnh vào việc xây dựng thế giới để tạo ra trải nghiệm chơi game hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'World-building'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: world-building
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'World-building'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'world-building' thường được sử dụng trong bối cảnh văn học giả tưởng, khoa học viễn tưởng, trò chơi nhập vai và các dự án sáng tạo khác, nơi việc tạo ra một thế giới chi tiết và hấp dẫn là rất quan trọng. Nó khác với 'storytelling' ở chỗ 'world-building' tập trung vào việc tạo ra bối cảnh, trong khi 'storytelling' tập trung vào việc kể một câu chuyện trong bối cảnh đó. Một thế giới được xây dựng tốt sẽ nâng cao tính chân thực và tính hấp dẫn của câu chuyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể *trong* quá trình xây dựng thế giới (ví dụ: 'In world-building, attention to detail is crucial.'). * **for:** Dùng để chỉ mục đích của việc xây dựng thế giới (ví dụ: 'World-building is essential for creating immersive narratives.'). * **of:** Dùng để chỉ việc xây dựng một thế giới *thuộc về* một thể loại hoặc tác phẩm cụ thể (ví dụ: 'The world-building of Tolkien's Middle-earth is legendary.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'World-building'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.