(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ character arc
C1

character arc

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành trình nhân vật quá trình phát triển nhân vật sự biến đổi nhân vật cung bậc cảm xúc của nhân vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Character arc'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biến đổi hoặc hành trình nội tâm của một nhân vật trong suốt câu chuyện.

Definition (English Meaning)

The transformation or inner journey of a character over the course of a story.

Ví dụ Thực tế với 'Character arc'

  • "Her character arc was one of redemption, from a selfish person to someone who cared for others."

    "Hành trình thay đổi tính cách của cô ấy là một sự chuộc lỗi, từ một người ích kỷ thành một người quan tâm đến người khác."

  • "A well-written character arc can make a story more emotionally resonant."

    "Một character arc được viết tốt có thể làm cho câu chuyện trở nên cộng hưởng cảm xúc hơn."

  • "The protagonist's character arc involved overcoming his fears and learning to trust others."

    "Character arc của nhân vật chính liên quan đến việc vượt qua nỗi sợ hãi và học cách tin tưởng người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Character arc'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: character arc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

character development(sự phát triển nhân vật)
character transformation(sự biến đổi nhân vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

static character(nhân vật tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

plot(cốt truyện)
narrative(tường thuật)
protagonist(nhân vật chính)
antagonist(nhân vật phản diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Truyền hình

Ghi chú Cách dùng 'Character arc'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự thay đổi về tính cách, nhận thức, hoặc giá trị của nhân vật. Một character arc tốt sẽ khiến nhân vật trở nên sâu sắc và đáng nhớ hơn. Nó có thể là một sự phát triển tích cực (positive arc), một sự suy thoái tiêu cực (negative arc), hoặc một sự thay đổi phẳng (flat arc) khi nhân vật không thay đổi đáng kể nhưng ảnh hưởng đến thế giới xung quanh. Khác với character development (sự phát triển nhân vật) - một quá trình thể hiện sự phức tạp của nhân vật, character arc tập trung vào sự thay đổi thực sự của nhân vật qua thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Diễn tả character arc diễn ra trong bối cảnh nào đó. Ví dụ: 'The character arc *in* this novel is very compelling.' (Character arc trong cuốn tiểu thuyết này rất hấp dẫn.)
* of: Diễn tả character arc của ai/cái gì. Ví dụ: 'The study *of* character arcs is central to understanding storytelling.' (Việc nghiên cứu character arc là trung tâm để hiểu cách kể chuyện.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Character arc'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)