(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ characterize
C1

characterize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mô tả đặc điểm đặc trưng hóa xác định đặc điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Characterize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả bản chất hoặc đặc điểm khác biệt của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Describe the distinctive nature or features of.

Ví dụ Thực tế với 'Characterize'

  • "How would you characterize the political mood in the country?"

    "Bạn sẽ mô tả tâm trạng chính trị trong nước như thế nào?"

  • "I would characterize her as shy and introverted."

    "Tôi sẽ mô tả cô ấy là người nhút nhát và hướng nội."

  • "The 1980s were characterized by high unemployment."

    "Những năm 1980 được đặc trưng bởi tỷ lệ thất nghiệp cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Characterize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

describe(mô tả)
define(định nghĩa)
portray(miêu tả) depict(vẽ, mô tả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

attribute(thuộc tính)
trait(đặc điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Characterize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'characterize' nhấn mạnh việc xác định và mô tả những phẩm chất nổi bật hoặc điển hình nhất của một người, vật, địa điểm hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng để đơn giản hóa hoặc tóm tắt bản chất phức tạp của một thứ gì đó. So sánh với 'describe', 'define', 'portray'. 'Describe' mang tính chung chung hơn, chỉ đơn thuần là đưa ra thông tin về một chủ đề. 'Define' tập trung vào việc xác định một cách chính xác và rõ ràng. 'Portray' thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học, gợi ý một cách diễn đạt có tính chủ quan hoặc nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by as

* **characterize by:** Mô tả điều gì đó bằng cách chỉ ra những đặc điểm nổi bật của nó. Ví dụ: The city is characterized by its vibrant nightlife.
* **characterize as:** Xem ai đó hoặc điều gì đó như một loại nhất định. Ví dụ: He was characterized as a troublemaker.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Characterize'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although his actions often characterize him as selfish, he is actually very generous.
Mặc dù hành động của anh ấy thường cho thấy anh ấy là người ích kỷ, nhưng thực tế anh ấy rất hào phóng.
Phủ định
Even though the evidence doesn't characterize her as the prime suspect, the police are still investigating her.
Mặc dù bằng chứng không cho thấy cô ấy là nghi phạm chính, cảnh sát vẫn đang điều tra cô ấy.
Nghi vấn
Since different cultures characterize politeness in various ways, how do you define proper etiquette in this country?
Vì các nền văn hóa khác nhau mô tả sự lịch sự theo nhiều cách khác nhau, bạn định nghĩa nghi thức phù hợp ở quốc gia này như thế nào?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her generosity characterizes her personality is undeniable.
Việc sự hào phóng của cô ấy là nét đặc trưng tính cách của cô ấy là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether his actions characterize him as a hero is not clear.
Việc hành động của anh ấy có thể được xem là hành động của một người hùng hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
How the author characterizes the main character is the subject of much debate.
Cách tác giả mô tả nhân vật chính là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The novel, which attempts to characterize the complexities of human relationships, has received critical acclaim.
Cuốn tiểu thuyết, vốn cố gắng mô tả những phức tạp của các mối quan hệ con người, đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.
Phủ định
A good leader is not someone whose decisions characteristically benefit only themselves.
Một nhà lãnh đạo giỏi không phải là người mà những quyết định của họ thường chỉ mang lại lợi ích cho bản thân.
Nghi vấn
Is there any element of the story that doesn't characterize the protagonist's internal conflict, which is a recurring theme?
Có yếu tố nào trong câu chuyện mà không thể hiện xung đột nội tâm của nhân vật chính, một chủ đề lặp đi lặp lại không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her paintings characterize the beauty of the Vietnamese countryside.
Những bức tranh của cô ấy khắc họa vẻ đẹp của vùng quê Việt Nam.
Phủ định
These statistics do not accurately characterize the entire population.
Những số liệu thống kê này không mô tả chính xác toàn bộ dân số.
Nghi vấn
Does this behavior characterize his usual personality?
Hành vi này có phải là đặc trưng tính cách thông thường của anh ấy không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please characterize the suspect's behavior for the jury.
Làm ơn mô tả hành vi của nghi phạm cho bồi thẩm đoàn.
Phủ định
Don't characterize all politicians as corrupt.
Đừng đánh đồng tất cả các chính trị gia là tham nhũng.
Nghi vấn
Do characterize the main character as brave and kind.
Hãy mô tả nhân vật chính là người dũng cảm và tốt bụng.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the semester, the professor will have characterized the key differences between Impressionism and Post-Impressionism.
Đến cuối học kỳ, giáo sư sẽ trình bày rõ những khác biệt chính giữa trường phái Ấn tượng và trường phái Hậu ấn tượng.
Phủ định
By the time the review is published, critics won't have characterized the film as a groundbreaking masterpiece.
Vào thời điểm bài đánh giá được xuất bản, các nhà phê bình sẽ không đánh giá bộ phim là một kiệt tác mang tính đột phá.
Nghi vấn
Will historians have characterized this period as an era of unprecedented technological advancement by the year 2050?
Liệu các nhà sử học sẽ đánh giá giai đoạn này là một kỷ nguyên tiến bộ công nghệ chưa từng có vào năm 2050?
(Vị trí vocab_tab4_inline)