(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ characterization
C1

characterization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khắc họa nhân vật sự xây dựng nhân vật sự mô tả đặc điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Characterization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mô tả hoặc thể hiện bản chất hoặc các đặc điểm riêng biệt của ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of describing or representing the distinctive nature or features of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Characterization'

  • "The author's characterization of the protagonist was both nuanced and compelling."

    "Cách tác giả xây dựng nhân vật chính vừa tinh tế vừa hấp dẫn."

  • "Her characterization in the novel was praised for its depth and realism."

    "Sự xây dựng nhân vật của cô ấy trong tiểu thuyết được ca ngợi vì chiều sâu và tính chân thực."

  • "The film's characterization of the villain was simplistic and lacked nuance."

    "Cách bộ phim xây dựng nhân vật phản diện quá đơn giản và thiếu sắc thái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Characterization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

narrative(tường thuật)
protagonist(nhân vật chính)
antagonist(nhân vật phản diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghiên cứu phim ảnh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Characterization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Characterization là quá trình xây dựng nhân vật trong văn học, phim ảnh hoặc các tác phẩm nghệ thuật khác. Nó bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ, hành động, suy nghĩ và tương tác với các nhân vật khác để tạo ra một bức chân dung toàn diện về nhân vật đó. Sự khác biệt với 'description' là characterization tập trung vào việc thể hiện tính cách và vai trò của nhân vật, trong khi 'description' đơn thuần chỉ mô tả vẻ bề ngoài hoặc đặc điểm bề ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Characterization of': thường được sử dụng để chỉ việc mô tả hoặc thể hiện đặc điểm của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The characterization of Hamlet is complex.'
- Characterization in': thường được sử dụng để chỉ cách nhân vật được xây dựng trong một tác phẩm cụ thể. Ví dụ: 'The characterization in this novel is very realistic.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Characterization'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author's characterization of the protagonist is masterful.
Sự khắc họa nhân vật chính của tác giả thật điêu luyện.
Phủ định
Doesn't the novel characterize him as a tragic hero?
Chẳng phải cuốn tiểu thuyết khắc họa anh ta như một người hùng bi kịch sao?
Nghi vấn
Is her characterization of the villain nuanced?
Sự khắc họa nhân vật phản diện của cô ấy có sắc thái không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author characterizes the protagonist as a brave and compassionate hero.
Tác giả mô tả nhân vật chính như một người hùng dũng cảm và giàu lòng trắc ẩn.
Phủ định
This book does not offer a nuanced characterization of the historical context.
Cuốn sách này không đưa ra một sự mô tả sắc thái về bối cảnh lịch sử.
Nghi vấn
Does the artist characterize the subject with a sense of realism?
Người nghệ sĩ có mô tả chủ thể với một cảm giác chân thực không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her characterization of the protagonist was as insightful as a literary critic's.
Sự xây dựng nhân vật chính của cô ấy sâu sắc như của một nhà phê bình văn học.
Phủ định
The author's characterization of the villain wasn't less complex than that of the hero.
Cách tác giả xây dựng nhân vật phản diện không kém phần phức tạp so với nhân vật chính diện.
Nghi vấn
Is his characterization of the events the most accurate?
Liệu cách anh ấy mô tả các sự kiện có phải là chính xác nhất không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the author would use more nuanced characterization techniques; the characters feel flat.
Tôi ước tác giả sẽ sử dụng các kỹ thuật xây dựng nhân vật tinh tế hơn; các nhân vật có cảm giác một chiều.
Phủ định
If only the movie studio wouldn't characterize the villain as purely evil; it lacks depth.
Ước gì hãng phim đừng khắc họa nhân vật phản diện một cách thuần túy là ác; nó thiếu chiều sâu.
Nghi vấn
If only the critic could characterize the film's protagonist more fairly, would the review be less biased?
Giá mà nhà phê bình có thể mô tả nhân vật chính của bộ phim công bằng hơn, liệu bài đánh giá có bớt thiên vị hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)