(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ characteristically
C1

characteristically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đặc trưng một cách điển hình đúng như tính cách/vẻ thường lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Characteristically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách điển hình cho một người, vật hoặc địa điểm cụ thể

Definition (English Meaning)

in a way that is typical of a particular person, thing, or place

Ví dụ Thực tế với 'Characteristically'

  • "Characteristically, he arrived late for the meeting."

    "Đúng như thường lệ, anh ấy đến muộn cho cuộc họp."

  • "She responded characteristically with wit and humor."

    "Cô ấy phản ứng một cách đặc trưng bằng sự dí dỏm và hài hước."

  • "The film is characteristically British in its understated humor."

    "Bộ phim mang đậm chất Anh với sự hài hước kín đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Characteristically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: characteristically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

typically(điển hình, thông thường)
usually(thường xuyên)
normally(bình thường)
distinctively(đặc biệt, khác biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

characteristic(đặc điểm, tính cách)
characterize(mô tả đặc điểm, định rõ đặc tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Characteristically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'characteristically' thường được sử dụng để mô tả hành động, hành vi hoặc phẩm chất thể hiện những đặc điểm nổi bật, dễ nhận biết của một đối tượng hoặc nhóm đối tượng nào đó. Nó nhấn mạnh sự nhất quán và có thể dự đoán được dựa trên những gì đã biết về đối tượng đó. Nó thường mang sắc thái khẳng định, chỉ ra rằng sự việc diễn ra đúng như mong đợi hoặc theo lẽ thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Characteristically'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he were more confident, he would characteristically take charge of the project.
Nếu anh ấy tự tin hơn, anh ấy sẽ đặc trưng là người chịu trách nhiệm dự án.
Phủ định
If she didn't feel so shy, she wouldn't characteristically avoid public speaking.
Nếu cô ấy không cảm thấy quá ngại ngùng, cô ấy sẽ không đặc trưng là tránh nói trước công chúng.
Nghi vấn
Would he characteristically offer help if he knew you were struggling?
Liệu anh ấy có đặc trưng là đề nghị giúp đỡ nếu anh ấy biết bạn đang gặp khó khăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)