(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ checkout
B1

checkout

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quầy thanh toán trả phòng mượn (sách) thanh toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Checkout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quầy thanh toán, nơi bạn trả tiền cho hàng hóa đã mua, đặc biệt là trong siêu thị.

Definition (English Meaning)

The place in a store, especially a supermarket, where you pay for your purchases.

Ví dụ Thực tế với 'Checkout'

  • "Please proceed to checkout number 3."

    "Vui lòng đến quầy thanh toán số 3."

  • "The lines at the checkout were very long."

    "Hàng đợi ở quầy thanh toán rất dài."

  • "I need to checkout these books from the library."

    "Tôi cần mượn những cuốn sách này từ thư viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Checkout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: checkout
  • Verb: checkout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cash desk(quầy thu ngân)
till(máy tính tiền)
pay(thanh toán)

Trái nghĩa (Antonyms)

check-in(nhận phòng (khách sạn))

Từ liên quan (Related Words)

shopping(mua sắm)
payment(thanh toán)
hotel(khách sạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Du lịch Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Checkout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ khu vực cuối của một cửa hàng nơi bạn thực hiện thanh toán. Nó cũng có thể đề cập đến thời điểm hoặc quá trình thanh toán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Dùng 'at the checkout' để chỉ vị trí cụ thể tại quầy thanh toán: 'I'll meet you at the checkout.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Checkout'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)