payment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Payment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số tiền đã thanh toán; sự thanh toán.
Definition (English Meaning)
An amount of money paid.
Ví dụ Thực tế với 'Payment'
-
"The payment for the car is due next week."
"Khoản thanh toán cho chiếc xe đến hạn vào tuần tới."
-
"I made a payment online."
"Tôi đã thanh toán trực tuyến."
-
"The company offers various payment options."
"Công ty cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Payment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Payment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'payment' thường được dùng để chỉ hành động trả tiền hoặc số tiền được trả cho một hàng hóa, dịch vụ hoặc nghĩa vụ. Nó bao hàm sự chuyển giao tiền từ người mua sang người bán (hoặc người có quyền thụ hưởng). 'Remittance' (sự chuyển tiền) thường ám chỉ việc gửi tiền, đặc biệt là ra nước ngoài. 'Fee' (phí) thường dùng cho các dịch vụ chuyên nghiệp. 'Charge' (phí) thường dùng cho các dịch vụ hoặc tiện ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Payment for' được sử dụng khi chỉ rõ cái gì được thanh toán (e.g., payment for goods). 'Payment of' thường đi kèm với số tiền cụ thể (e.g., payment of $100). 'Payment on' có thể được sử dụng để chỉ thời điểm thanh toán hoặc một phần của thanh toán (e.g., payment on account).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Payment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.