(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ checkpoint inhibitor
C1

checkpoint inhibitor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất ức chế điểm kiểm soát thuốc ức chế điểm kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Checkpoint inhibitor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc ngăn chặn một số protein (điểm kiểm soát) trên các tế bào miễn dịch hoặc tế bào ung thư, những protein này ngăn hệ thống miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư. Bằng cách chặn các điểm kiểm soát này, chất ức chế điểm kiểm soát cho phép các tế bào miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư.

Definition (English Meaning)

A type of drug that blocks certain proteins (checkpoints) on immune cells or cancer cells that keep the immune system from killing cancer cells. By blocking these checkpoints, checkpoint inhibitors allow immune cells to kill cancer cells.

Ví dụ Thực tế với 'Checkpoint inhibitor'

  • "Checkpoint inhibitors have revolutionized the treatment of certain types of cancer."

    "Chất ức chế điểm kiểm soát đã cách mạng hóa việc điều trị một số loại ung thư nhất định."

  • "The patient responded well to checkpoint inhibitor therapy."

    "Bệnh nhân đáp ứng tốt với liệu pháp chất ức chế điểm kiểm soát."

  • "Clinical trials are investigating new checkpoint inhibitors."

    "Các thử nghiệm lâm sàng đang nghiên cứu các chất ức chế điểm kiểm soát mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Checkpoint inhibitor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: checkpoint inhibitor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

immunotherapy(liệu pháp miễn dịch)
cancer treatment(điều trị ung thư)
immune system(hệ miễn dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Checkpoint inhibitor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất ức chế điểm kiểm soát là một dạng liệu pháp miễn dịch, hoạt động bằng cách giải phóng hệ thống miễn dịch để tấn công các tế bào ung thư. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh điều trị ung thư. Nó khác với các phương pháp điều trị ung thư khác như hóa trị hoặc xạ trị, vốn trực tiếp tấn công tế bào ung thư. Thay vào đó, nó tăng cường khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* in: 'Checkpoint inhibitors in cancer treatment' (chỉ mục đích sử dụng). * for: 'Checkpoint inhibitors for specific types of cancer' (chỉ định đối tượng, loại ung thư mà chất ức chế phù hợp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Checkpoint inhibitor'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient's immune system responds well, checkpoint inhibitor therapy will likely be effective.
Nếu hệ miễn dịch của bệnh nhân phản ứng tốt, liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch có thể sẽ hiệu quả.
Phủ định
If the tumor doesn't express the target protein, a checkpoint inhibitor won't be effective.
Nếu khối u không biểu hiện protein mục tiêu, một chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch sẽ không hiệu quả.
Nghi vấn
Will the patient experience significant side effects if they receive a checkpoint inhibitor?
Liệu bệnh nhân có gặp các tác dụng phụ đáng kể nếu họ được điều trị bằng chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)