(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhibitors
C1

inhibitors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất ức chế tác nhân ức chế người/vật ức chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhibitors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất làm chậm hoặc ngăn chặn một phản ứng hóa học hoặc quá trình cụ thể; các tác nhân kiềm chế hoặc ức chế một hoạt động, chức năng hoặc bản năng.

Definition (English Meaning)

Substances that slow down or prevent a particular chemical reaction or other process; agents that restrain or suppress an activity, function, or instinct.

Ví dụ Thực tế với 'Inhibitors'

  • "Enzyme inhibitors can be used to treat a variety of diseases."

    "Chất ức chế enzyme có thể được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh."

  • "These inhibitors are designed to target specific cancer cells."

    "Những chất ức chế này được thiết kế để nhắm mục tiêu các tế bào ung thư cụ thể."

  • "Corrosion inhibitors are added to the metal to prevent rusting."

    "Chất ức chế ăn mòn được thêm vào kim loại để ngăn ngừa rỉ sét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhibitors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

promoters(chất xúc tiến)
catalysts(chất xúc tác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Y học Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Inhibitors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inhibitors thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học khác nhau. Trong hóa học, chúng ngăn chặn hoặc làm chậm các phản ứng hóa học. Trong sinh học và y học, chúng có thể là thuốc hoặc chất tự nhiên ức chế hoạt động của enzym, tế bào hoặc các quá trình sinh học khác. Cần phân biệt với 'catalysts', chất xúc tác giúp tăng tốc các phản ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for against

* `Inhibitors of`: Được sử dụng để chỉ ra những chất hoặc quá trình bị ức chế. Ví dụ: inhibitors of cell growth.
* `Inhibitors for`: Chỉ mục đích mà chất ức chế được sử dụng. Ví dụ: inhibitors for corrosion.
* `Inhibitors against`: Chỉ những gì mà chất ức chế bảo vệ. Ví dụ: inhibitors against enzyme activity.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhibitors'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new drug acts as an inhibitor to the enzyme.
Loại thuốc mới hoạt động như một chất ức chế enzyme.
Phủ định
What doesn't inhibit the growth of the bacteria in this experiment?
Điều gì không ức chế sự phát triển của vi khuẩn trong thí nghiệm này?
Nghi vấn
What inhibitory effect does this chemical have on cell division?
Hóa chất này có tác dụng ức chế nào đối với sự phân chia tế bào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)