(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chernobyl
C1

chernobyl

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Trạm/Nhà máy điện hạt nhân Chernobyl Thảm họa Chernobyl
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chernobyl'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa điểm xảy ra một tai nạn hạt nhân thảm khốc ở Ukraine năm 1986; cũng là tên của thị trấn gần nhà máy điện.

Definition (English Meaning)

The site of a catastrophic nuclear accident in Ukraine in 1986; also the name of the town near the power plant.

Ví dụ Thực tế với 'Chernobyl'

  • "The effects of the disaster in Chernobyl are still felt today."

    "Những ảnh hưởng của thảm họa ở Chernobyl vẫn còn được cảm nhận đến ngày nay."

  • "Chernobyl has become a symbol of the dangers of nuclear power."

    "Chernobyl đã trở thành một biểu tượng cho sự nguy hiểm của năng lượng hạt nhân."

  • "Scientists are still studying the long-term effects of the Chernobyl accident."

    "Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu những tác động lâu dài của tai nạn Chernobyl."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chernobyl'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Chernobyl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nuclear(hạt nhân)
radiation(phóng xạ)
reactor(lò phản ứng)
evacuation(sơ tán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Khoa học (Hạt nhân) Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Chernobyl'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để ám chỉ thảm họa hạt nhân Chernobyl năm 1986, và những hậu quả nghiêm trọng của nó. Nó có thể mang nghĩa đen, chỉ địa điểm, hoặc nghĩa bóng, chỉ những thảm họa tương tự do con người gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

‘In Chernobyl’ thường dùng để chỉ sự kiện hoặc tình hình bên trong khu vực Chernobyl. ‘Near Chernobyl’ dùng để chỉ khu vực lân cận Chernobyl.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chernobyl'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)