(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radiation
C1

radiation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bức xạ sự phóng xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát ra năng lượng dưới dạng sóng điện từ hoặc các hạt hạ nguyên tử chuyển động, đặc biệt là các hạt năng lượng cao gây ra sự ion hóa.

Definition (English Meaning)

The emission of energy as electromagnetic waves or as moving subatomic particles, especially high-energy particles which cause ionization.

Ví dụ Thực tế với 'Radiation'

  • "Exposure to high levels of radiation can be dangerous."

    "Việc tiếp xúc với mức độ bức xạ cao có thể nguy hiểm."

  • "The radiation from the nuclear accident spread over a wide area."

    "Bức xạ từ vụ tai nạn hạt nhân lan rộng trên một khu vực rộng lớn."

  • "Ultraviolet radiation can cause skin cancer."

    "Bức xạ tia cực tím có thể gây ra ung thư da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radiation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radiation
  • Adjective: radiative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emission(sự phát xạ)
radioactivity(tính phóng xạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Radiation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Radiation bao gồm cả sóng điện từ (như ánh sáng, sóng radio, tia X) và các hạt (như hạt alpha, beta). Sự khác biệt giữa 'radiation' và các từ liên quan như 'emission' nằm ở chỗ 'radiation' nhấn mạnh đến quá trình phát ra năng lượng hoặc các hạt có khả năng truyền năng lượng và gây ra ảnh hưởng (thường là ion hóa). 'Emission' có nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là sự phát ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from exposure to

‘radiation from’: Ám chỉ nguồn gốc của bức xạ. Ví dụ: 'radiation from the sun'. ‘exposure to’: Ám chỉ việc tiếp xúc với bức xạ. Ví dụ: 'exposure to radiation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiation'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Exposure to excessive radiation can be harmful to your health.
Việc tiếp xúc với bức xạ quá mức có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.
Phủ định
The shielding did not completely block the radiation.
Lớp chắn không chặn hoàn toàn bức xạ.
Nghi vấn
Is radiative forcing contributing to global warming?
Phải chăng hiệu ứng bức xạ đang góp phần vào sự nóng lên toàn cầu?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the radiation levels increase, we will evacuate the building.
Nếu mức độ phóng xạ tăng lên, chúng ta sẽ sơ tán tòa nhà.
Phủ định
If you don't wear protective gear, you will not be safe from the radiation.
Nếu bạn không mặc đồ bảo hộ, bạn sẽ không an toàn khỏi bức xạ.
Nghi vấn
Will the radiative heat transfer increase if the temperature rises?
Liệu sự truyền nhiệt bức xạ có tăng lên nếu nhiệt độ tăng?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The radiation level is safe, isn't it?
Mức độ phóng xạ an toàn, phải không?
Phủ định
Radiative decay isn't always harmful, is it?
Sự phân rã phóng xạ không phải lúc nào cũng có hại, phải không?
Nghi vấn
Radiation doesn't affect everyone the same way, does it?
Phóng xạ không ảnh hưởng đến mọi người theo cùng một cách, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist will study the effects of radiation on the plant.
Nhà khoa học sẽ nghiên cứu ảnh hưởng của bức xạ lên cây.
Phủ định
The device is not going to emit any harmful radiation.
Thiết bị sẽ không phát ra bất kỳ bức xạ có hại nào.
Nghi vấn
Will the radiative heat transfer increase the temperature?
Liệu sự truyền nhiệt bức xạ có làm tăng nhiệt độ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have studied the effects of radiation on human health for decades.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu ảnh hưởng của bức xạ đến sức khỏe con người trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
The government has not implemented stricter regulations on radiative materials yet.
Chính phủ vẫn chưa thực hiện các quy định chặt chẽ hơn về vật liệu phóng xạ.
Nghi vấn
Has the level of radiation in the area been significantly reduced since the accident?
Mức độ bức xạ trong khu vực đã giảm đáng kể kể từ vụ tai nạn phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun emits radiation.
Mặt trời phát ra bức xạ.
Phủ định
This device does not produce harmful radiation.
Thiết bị này không tạo ra bức xạ có hại.
Nghi vấn
Does the microwave emit radiation?
Lò vi sóng có phát ra bức xạ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the government would invest more in shielding the population from radiation.
Tôi ước chính phủ sẽ đầu tư nhiều hơn vào việc bảo vệ người dân khỏi bức xạ.
Phủ định
If only nuclear power plants hadn't released so much radiation into the environment in the past.
Giá mà các nhà máy điện hạt nhân không thải ra quá nhiều bức xạ vào môi trường trong quá khứ.
Nghi vấn
If only we could find a way to completely eliminate radiative waste.
Giá mà chúng ta có thể tìm ra cách loại bỏ hoàn toàn chất thải phóng xạ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)